Số TT |
Mã Dịch vụ |
Tên dịch vụ kỹ thuật
theo TT 43 |
Tên dịch vụ kĩ thuật theo TT 21 |
Giá dịch vụ
(VNĐ) |
Ghi chú |
I. Khám |
|
|
1 |
|
Khám Mắt |
|
37,500 |
|
2 |
|
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành mắt |
|
200,000 |
|
II. Giường bệnh |
|
|
|
|
3 |
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt |
|
287,500 |
|
4 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt |
|
252,100 |
|
5 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt |
|
224,700 |
|
6 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt |
|
192,100 |
|
7 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II Khoa mắt |
|
182,700 |
|
III. Hô Hấp, Thần Kinh |
|
|
|
|
|
8 |
Không có |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
|
9 |
04C6.429 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
|
10 |
Không có |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm |
12,200 |
|
11 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
IV. Phẫu thuật đặc biệt |
|
|
12 |
03C2.3.96 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3,039,000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
13 |
03C2.3.96 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3,039,000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
14 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
15 |
03C2.3.96 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3,039,000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
16 |
03C2.3.88 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
2,346,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
17 |
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2,138,000 |
|
18 |
03C2.3.37 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
19 |
03C2.3.37 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
V. Phẫu thuật thông thường |
|
|
|
20 |
03C2.3.94 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
2,690,000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
21 |
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3,039,000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
22 |
03C2.3.96 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3,039,000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
23 |
03C2.3.78 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
837,000 |
|
24 |
03C2.3.78 |
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
837,000 |
|
25 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
26 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
27 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
28 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
29 |
Không có |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
2,302,000 |
Chưa bao gồm đai Silicon. |
30 |
Không có |
Tháo đai độn củng mạc |
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
1,693,000 |
|
31 |
03C2.3.73 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
323,000 |
|
32 |
03C2.3.71 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
306,000 |
|
33 |
03C2.3.62 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
Gọt giác mạc |
802,000 |
|
34 |
03C2.3.35 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1,260,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
35 |
03C2.3.35 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1,260,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
36 |
03C2.3.33 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
1,666,000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
37 |
03C2.3.31 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
1,988,000 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
38 |
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Phẫu thuật loại I |
1,230,000 |
|
39 |
03C2.3.48 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
40 |
03C2.3.36 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
970,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
41 |
03C2.3.32 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bao sau |
622,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
42 |
03C2.3.63 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1,072,000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
43 |
03C2.3.63 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1,072,000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
44 |
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật loại III |
606,000 |
|
45 |
04C3.3.223 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê |
1,534,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
46 |
04C3.3.212 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê |
1,007,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
47 |
03C2.3.70 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
872,000 |
|
48 |
04C3.3.223 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê |
1,534,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
49 |
04C3.3.212 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê |
1,007,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
50 |
03C2.3.70 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
872,000 |
|
51 |
03C2.3.62 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Gọt giác mạc |
802,000 |
|
52 |
03C2.3.69 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc |
1,315,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
53 |
03C2.3.47 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
|
54 |
03C2.3.47 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
|
55 |
03C2.3.46 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
|
56 |
03C2.3.48 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
57 |
03C2.3.36 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
970,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
58 |
03C2.3.42 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1,160,000 |
|
59 |
03C2.3.42 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1,160,000 |
|
60 |
03C2.3.42 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1,160,000 |
|
61 |
03C2.3.45 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
62 |
03C2.3.38 |
Cắt u da mi không ghép |
Phẫu thuật u mi không vá da |
756,000 |
|
63 |
03C2.3.38 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Phẫu thuật u mi không vá da |
756,000 |
|
64 |
03C2.3.39 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,266,000 |
|
65 |
03C2.3.39 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,266,000 |
|
66 |
03C2.3.87 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1,190,000 |
|
67 |
03C2.3.87 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1,190,000 |
|
68 |
|
Cắt u tiền phòng |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1,230,000 |
|
69 |
|
Cắt u hậu phòng |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2,138,000 |
|
70 |
03C2.3.57 |
Chích mủ mắt |
Chích mủ hốc mắt |
473,000 |
|
71 |
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
870,000 |
|
72 |
Không có |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2,818,000 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
73 |
03C2.3.41 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
737,000 |
|
74 |
04C3.3.220 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây mê |
1,497,000 |
|
75 |
04C3.3.219 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây tê |
841,000 |
|
76 |
03C2.3.45 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
77 |
03C2.3.23 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
837,000 |
|
78 |
03C2.3.28 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
772,000 |
|
79 |
03C2.3.27 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1,188,000 |
|
80 |
03C2.3.28 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
772,000 |
|
81 |
03C2.3.27 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1,188,000 |
|
82 |
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
606,000 |
|
83 |
03C2.3.23 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
837,000 |
|
84 |
|
Sửa sẹo sau mổ lác |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
606,000 |
|
85 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,340,000 |
|
86 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,340,000 |
|
87 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,340,000 |
|
88 |
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1,230,000 |
|
89 |
03C2.3.26 |
Cắt cơ Muller |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,340,000 |
|
90 |
|
Lùi cơ nâng mi |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
870,000 |
|
91 |
03C2.3.44 |
Vá da tạo hình mi |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1,110,000 |
|
92 |
03C2.3.24 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt) |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
872,000 |
|
93 |
03C2.3.25 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi (2 mắt) |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1,137,000 |
|
94 |
03C2.3.26 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,340,000 |
|
95 |
Không có |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,883,000 |
|
96 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
|
97 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,340,000 |
|
98 |
03C2.3.44 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1,110,000 |
|
99 |
|
Di thực hàng lông mi |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
870,000 |
|
100 |
03C2.3.19 |
Phẫu thuật Epicanthus |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
872,000 |
|
101 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
|
102 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
|
103 |
03C2.3.19 |
Điều trị di lệch góc mắt |
Phẫu thuật epicanthus (1 mắt) |
872,000 |
|
104 |
03C2.3.75 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
|
105 |
Không có |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1,755,000 |
|
106 |
03C2.3.97 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538,000 |
|
107 |
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1,230,000 |
|
108 |
03C2.3.76 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
1,260,000 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
109 |
03C2.3.30 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật cắt bè |
1,140,000 |
|
110 |
03C2.3.34 |
Mở góc tiền phòng |
Rạch góc tiền phòng |
1,160,000 |
|
111 |
03C2.3.30 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Phẫu thuật cắt bè |
1,140,000 |
|
112 |
03C2.3.78 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
837,000 |
|
113 |
03C2.3.67 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1,072,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
114 |
03C2.3.37 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1,560,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
115 |
03C2.3.54 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
772,000 |
|
116 |
03C2.3.54 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
772,000 |
|
117 |
04C3.3.217 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
902,000 |
|
118 |
03C2.3.64 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi |
419,000 |
|
119 |
04C3.3.208 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Chích chắp/lẹo |
81,000 |
|
120 |
04C3.3.219 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê |
841,000 |
|
121 |
03C2.3.55 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
|
122 |
03C2.3.56 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968,000 |
|
123 |
03C2.3.65 |
Khâu phủ kết mạc |
Phủ kết mạc |
660,000 |
|
124 |
03C2.3.49 |
Khâu giác mạc (đơn thuần) |
Khâu giác mạc đơn thuần |
777,000 |
|
125 |
03C2.3.52 |
Khâu giác mạc (Phức tạp) |
Khâu giác mạc phức tạp |
1,160,000 |
|
126 |
03C2.3.50 |
Khâu củng mạc (đơn thuần) |
Khâu củng mạc đơn thuần |
827,000 |
|
127 |
03C2.3.53 |
Khâu củng mạc (Phức tạp) |
Khâu củng mạc phức tạp |
1,160,000 |
|
128 |
03C2.3.53 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Khâu củng mạc phức tạp |
1,160,000 |
|
129 |
03C2.3.49 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu giác mạc đơn thuần |
777,000 |
|
130 |
03C2.3.30 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Phẫu thuật cắt bè |
1,140,000 |
|
131 |
Không có |
Lạnh đông thể mi |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1,755,000 |
|
132 |
03C2.3.79 |
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
506,000 |
|
133 |
03C2.3.54 |
Bơm hơi/khí tiền phòng |
Mở tiền phòng rửa máu/mủ |
772,000 |
|
134 |
03C2.3.13 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Khoét bỏ nhãn cầu |
772,000 |
|
135 |
03C2.3.12 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
561,000 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
136 |
03C2.3.13 |
Cắt thị thần kinh |
Khoét bỏ nhãn cầu |
772,000 |
|
137 |
04C3.3.224 |
Phẫu thuật quặm (1 mi gây mê) |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
1,277,000 |
|
138 |
04C3.3.213 |
Phẫu thuật quặm (1 mi gây tê) |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
660,000 |
|
139 |
04C3.3.225 |
Phẫu thuật quặm (2 mi gây mê) |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
1,474,000 |
|
140 |
04C3.3.214 |
Phẫu thuật quặm (2 mi gây tê) |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
877,000 |
|
141 |
04C3.3.215 |
Phẫu thuật quặm (3 mi gây tê) |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
1,112,000 |
|
142 |
04C3.3.226 |
Phẫu thuật quặm (3 mi gây mê) |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
1,710,000 |
|
143 |
04C3.3.227 |
Phẫu thuật quặm (4 mi gây mê) |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
1,921,000 |
|
144 |
04C3.3.216 |
Phẫu thuật quặm (4 mi gây tê) |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
1,291,000 |
|
145 |
04C3.3.224 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
1,277,000 |
|
146 |
04C3.3.213 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
660,000 |
|
147 |
04C3.3.225 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
1,474,000 |
|
148 |
04C3.3.214 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
877,000 |
|
149 |
04C3.3.215 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
1,112,000 |
|
150 |
04C3.3.226 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
1,710,000 |
|
151 |
04C3.3.227 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
1,921,000 |
|
152 |
04C3.3.216 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
1,291,000 |
|
153 |
04C3.3.213 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
660,000 |
|
154 |
04C3.3.213 |
Mổ quặm bẩm sinh (1 mi gây tê) |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
660,000 |
|
155 |
04C3.3.219 |
Khâu kết mạc |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê |
841,000 |
|
156 |
Không có |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2,331,000 |
|
157 |
03C2.3.39 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,266,000 |
|
158 |
03C2.3.44 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1,110,000 |
|
VI. Thủ Thuật |
|
|
|
|
159 |
03C2.3.73 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
323,000 |
|
160 |
03C2.3.73 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
323,000 |
|
161 |
Không có |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
417,000 |
|
162 |
03C2.3.74 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Mở bao sau bằng Laser |
268,000 |
|
163 |
Không có |
Điều trị laser hồng ngoại |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
36,100 |
|
164 |
|
Tiêm coctison điều trị u máu |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
194,000 |
|
165 |
03C2.3.86 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia ß) |
60,800 |
|
166 |
Không có |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
1,475,000 |
|
167 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. |
168 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
169 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. |
170 |
04C3.3.210 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
171 |
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
527,000 |
|
172 |
03C2.3.72 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
229,000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
173 |
04C3.3.204 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
174 |
03C2.3.86 |
Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
60,800 |
|
175 |
không có |
Tập nhược thị |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
36,100 |
|
176 |
03C2.3.59 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
|
177 |
04C3.3.221 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây mê) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
688,000 |
|
178 |
04C3.3.210 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
179 |
04C3.3.211 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây tê) |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
338,000 |
|
180 |
04C3.3.208 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Chích chắp/lẹo |
81,000 |
|
181 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
182 |
04C3.3.205 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc |
183 |
04C3.3.204 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc |
184 |
04C3.3.204 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
50,300 |
Chưa bao gồm thuốc |
185 |
04C3.3.207 |
Bơm thông lệ đạo |
Thông lệ đạo hai mắt |
98,600 |
|
186 |
04C3.3.206 |
Bơm thông lệ đạo |
Thông lệ đạo một mắt |
61,500 |
|
187 |
03C2.3.84 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy huyết thanh đóng ống |
60,000 |
|
188 |
03C2.3.11 |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị (1 lần) |
23,000 |
|
189 |
04C3.3.209 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
67,000 |
|
190 |
03C2.3.15 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy sạn vôi kết mạc |
37,300 |
|
191 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
192 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ |
35,600 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. |
193 |
03C2.3.16 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
|
194 |
Không có |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
|
195 |
04C3.3.208 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp/ lẹo |
81,000 |
|
196 |
03C2.3.14 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi |
37,300 |
|
197 |
03C2.3.10 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
44,000 |
Áp dụng cho một hoặc hai mắt |
198 |
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
340,000 |
|
199 |
04C3.3.210 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
200 |
04C3.3.210 |
Bóc giả mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
201 |
04C3.1.156 |
Rạch áp xe mi |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
202 |
04C3.1.156 |
Rạch áp xe túi lệ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
197,000 |
|
203 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
204 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
205 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
206 |
04C3.3.203 |
Soi góc tiền phòng |
Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng |
55,300 |
|
207 |
03C2.3.2 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
115,000 |
|
208 |
Không có |
Đo thị giác tương phản |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
|
209 |
Không có |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
12,800 |
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú |
210 |
Không có |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
12,800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
VII. Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
211 |
03C2.3.81 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Siêu âm mắt chẩn đoán |
63,200 |
|
212 |
03C4.2.1.7 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Chụp Angiography mắt |
217,000 |
|
213 |
03C4.2.1.7 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Chụp Angiography mắt |
217,000 |
|
214 |
03C4.2.1.7 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp Angiography mắt |
217,000 |
|
215 |
Không có |
Chụp mạch với ICG |
Chụp mạch ICG |
280,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
216 |
|
Chụp đĩa thị 3D |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
340,000 |
|
217 |
|
Test phát hiện khô mắt |
Test thử cảm giác giác mạc |
42,100 |
|
218 |
|
Đo độ sâu tiền phòng |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
194,000 |
|
219 |
|
Test thử nhược cơ |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
194,000 |
|
220 |
|
Test kéo cơ cưỡng bức |
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) |
194,000 |
|
221 |
Không có |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
Chụp mạch ICG |
280,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
222 |
không có |
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
220,000 |
|
223 |
04C1.1.3 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm |
49,300 |
|
224 |
04C1.1.3 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm |
49,300 |
|
225 |
Không có |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84,800 |
|
226 |
04C6.426 |
Điện tim thường |
Điện tâm đồ |
35,400 |
|
VIII. Thăm dò chức năng |
|
|
|
227 |
Không có |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
42,100 |
|
228 |
03C2.3.2 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
115,000 |
|
229 |
04C3.3.201 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường, ám điểm |
29,600 |
|
230 |
04C3.3.201 |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường, ám điểm |
29,600 |
|
231 |
04C3.3.199 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, chiotz…..) |
Đo nhãn áp |
28,000 |
|
232 |
03C2.3.4 |
Đo sắc giác |
Sắc giác |
71,300 |
|
233 |
03C2.3.29 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
Soi bóng đồng tử |
31,200 |
|
234 |
03C2.3.1 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
|
235 |
04C3.3.200 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo Javal |
38,300 |
|
236 |
Không có |
Đo độ lác |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
|
237 |
Không có |
Xác định sơ đồ song thị |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
|
238 |
Không có |
Đo biên độ điều tiết |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
|
239 |
Không có |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68,600 |
|
240 |
Không có |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
138,000 |
|
241 |
Không có |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
59,600 |
|
242 |
Không có |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
138,000 |
|
243 |
Không có |
Chụp bản đồ giác mạc |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
138,000 |
|
244 |
03C2.3.5 |
Điện võng mạc |
Điện võng mạc |
100,000 |
|
245 |
03C2.3.5 |
Điện nhãn cầu |
Điện võng mạc |
100,000 |
|
246 |
03C2.3.6 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
62,900 |
|
247 |
Không có |
Đo độ lồi |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
59,600 |
|
248 |
04C3.3.210 |
Bóc giả mạc |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88,400 |
|
X. Huyết học-Hóa sinh |
|
|
|
|
|
249 |
04C5.1.283 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
|
250 |
04C5.1.301 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
56,900 |
|
251 |
04C5.1.295 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy/ (phương pháp Duke) |
13,000 |
|
252 |
không có |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
41,500 |
|
253 |
03C3.1.HH66 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg (nhanh) |
55,400 |
|
254 |
04C5.1.313 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,800 |
|
255 |
04C5.1.315 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
256 |
04C5.1.315 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
257 |
04C5.1.313 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,800 |
|
258 |
04C5.1.313 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,800 |
|
259 |
04C5.1.316 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol |
27,300 |
|
260 |
04C5.1.313 |
Định lượng Urê máu[Máu] |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,800 |
|
261 |
không có |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Thời gian máu đông |
13,000 |
|
XI. Nước Tiểu |
|
|
|
|
262 |
03C3.2.1 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,800 |
|
XII. Vi sinh |
|
|
|
|
263 |
không có |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
246,000 |
|
264 |
04C5.4.378 |
Vi nấm soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
265 |
04C5.4.378 |
Vi nấm nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
XIII. |
|
|
|
|
266 |
|
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500,000 |
|
267 |
|
|
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250,000 |
|