Thực hiện theo Thông tư 13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế.
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CHO BỆNH NHÂN CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG CÓ HIỆU LỰC KỂ TỪ 20/8/2019.
( Ban hành kèm theo Quyết định số 222/QĐ-BVMHĐ, ngày 20/8/2019 của Giám đốc BV Mắt Hà Đông)
Số TT | Mã DVKT | Mã Dịch vụ TT13 | Tên dịch vụ kỹ thuật theo TT43 |
Tên dịch vụ kĩ thuật TT13 | Giá dịch vụ (VN đồng) |
Ghi chú |
I. Khám | ||||||
1 | 14.1897 | Khám Mắt | 34.500 | |||
2 | 14.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành mắt | 200.000 | |||
II. Giường bệnh | ||||||
3 | K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt | 256300 | |||
4 | K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 223800 | |||
5 | K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt | 199200 | |||
6 | K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt | 170800 | |||
7 | K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II Khoa mắt | 160.000 | |||
III. | Hô Hấp, Thần Kinh | |||||
8 | 01.0065.0071 | Không có | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | |
9 | 02.0024.1791 | 04C6.429 | Đo chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp | 126.000 | |
10 | 02.0150.0114 | Không có | Hút đờm hầu họng | Hút đờm | 11.100 | |
11 | 02.0156.0849 | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 52.500 | |
IV. Phẫu thuật đặc biệt | ||||||
12 | 14.0015.0806 | 03C2.3.96 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
13 | 14.0016.0806 | 03C2.3.96 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
14 | 14.0017.0733 | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
15 | 14.0022.0806 | 03C2.3.96 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
16 | 14.0070.0850 | 03C2.3.88 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 2.223.000 | Chưa bao gồm chi phí màng. |
17 | 14.0087.0859 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) | 2.110.000 | ||
18 | 14.0153.0813 | 03C2.3.37 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
19 | 14.0151.0813 | 03C2.3.37 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
V. Phẫu thuật thông thường | ||||||
20 | 14.0005.0815 | 03C2.3.94 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2.654.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
21 | Phẫu thuật bong võng mạc tái phát | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | ||
22 | 14.0010.0806 | 03C2.3.96 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
23 | 14.0012.0853 | 03C2.3.78 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 793.000 | |
24 | 14.0013.0853 | 03C2.3.78 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 793.000 | |
25 | 14.0014.0733 | 03C2.3.76 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
26 | 14.0018.0733 | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
27 | 14.0019.0733 | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
28 | 14.0020.0733 | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
29 | 14.0023.0803 | Không có | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển | 2.240.000 | Chưa bao gồm đai Silicon. |
30 | 14.0024.0831 | Không có | Tháo đai độn củng mạc | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon | 1.662.000 | |
31 | 14.0027.0735 | 03C2.3.73 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | |
32 | 14.0028.0840 | 03C2.3.71 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm | 291.000 | |
33 | 14.0037.0763 | 03C2.3.62 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | Gọt giác mạc | 770.000 | |
34 | 14.0042.0811 | 03C2.3.35 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1.212.000 | Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
35 | 14.0043.0811 | 03C2.3.35 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1.212.000 | Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
36 | 14.0044.0833 | 03C2.3.33 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) | 1.634.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
37 | 14.0046.0812 | 03C2.3.31 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) | 1.970.000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
38 | 14.0047.0860 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | Phẫu thuật loại I | 1.213.000 | ||
39 | 14.0049.0733 | 03C2.3.48 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
40 | 14.0050.0807 | 03C2.3.36 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 934.000 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
41 | 14.0051.0804 | 03C2.3.32 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Phẫu thuật cắt bao sau | 590.000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
42 | 14.0061.0802 | 03C2.3.63 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1.040.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
43 | 14.0062.0802 | 03C2.3.63 | Nối thông lệ mũi nội soi | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1.040.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
44 | 14.0063.0862 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | Phẫu thuật loại III | 598.000 | ||
45 | 14.0065.0808 | 04C3.3.223 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê | 1.477.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
46 | 14.0065.0809 | 04C3.3.212 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê | 963.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
47 | 14.0065.0824 | 03C2.3.70 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 840.000 | |
48 | 14.0066.0808 | 04C3.3.223 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê | 1.477.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
49 | 14.0066.0809 | 04C3.3.212 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê | 963.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
50 | 14.0066.0824 | 03C2.3.70 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 840.000 | |
51 | 14.0068.0763 | 03C2.3.62 | Gọt giác mạc đơn thuần | Gọt giác mạc | 770.000 | |
52 | 14.0069.0761 | 03C2.3.69 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc | 1.249.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
53 | 14.0071.0781 | 03C2.3.47 | Lấy dị vật hốc mắt | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | |
54 | 14.0072.0781 | 03C2.3.47 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | |
55 | 14.0073.0783 | 03C2.3.46 | Lấy dị vật tiền phòng | Lấy dị vật tiền phòng | 1.112.000 | |
56 | 14.0074.0733 | 03C2.3.48 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
57 | 14.0075.0807 | 03C2.3.36 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 934.000 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
58 | 14.0076.0828 | 03C2.3.42 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1.112.000 | |
59 | 14.0077.0828 | 03C2.3.42 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1.112.000 | |
60 | 14.0078.0828 | 03C2.3.42 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1.112.000 | |
61 | 14.0079.0827 | 03C2.3.45 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
62 | 14.0083.0836 | 03C2.3.38 | Cắt u da mi không ghép | Phẫu thuật u mi không vá da | 724.000 | |
63 | 14.0084.0836 | 03C2.3.38 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Phẫu thuật u mi không vá da | 724.000 | |
64 | 14.0085.0834 | 03C2.3.39 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.234.000 | |
65 | 14.0086.0834 | 03C2.3.39 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.234.000 | |
66 | 14.0088.0736 | 03C2.3.38 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1.154.000 | |
67 | 14.0089.0736 | 03C2.3.38 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1.154.000 | |
68 | 14.0090.0860 | Cắt u tiền phòng | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) | 1.213.000 | ||
69 | 14.0091.0859 | Cắt u hậu phòng | Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) | 2.110.000 | ||
70 | 14.0098.0739 | 03C2.3.57 | Chích mủ mắt | Chích mủ hốc mắt | 452.000 | |
71 | 14.0099.0861 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) | 858.000 | ||
72 | 14.0101.0800 | Không có | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | Nâng sàn hốc mắt | 2.756.000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn |
73 | 14.0105.0835 | 03C2.3.41 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | Phẫu thuật u kết mạc nông | 693.000 | |
74 | 14.0106.0768 | 04C3.3.220 | Đóng lỗ dò đường lệ | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây mê | 1.440.000 | |
75 | 14.0106.0769 | 04C3.3.219 | Đóng lỗ dò đường lệ | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây tê | 809.000 | |
76 | 14.0107.0827 | 03C2.3.45 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
77 | 14.0108.0820 | 03C2.3.23 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) | 793.000 | |
78 | 14.0109.0818 | 03C2.3.28 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 740.000 | |
79 | 14.0109.0819 | 03C2.3.27 | Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 1.170.000 | |
80 | 14.0110.0818 | 03C2.3.28 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 740.000 | |
81 | 14.0110.0819 | 03C2.3.27 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 1.170.000 | |
82 | 14.0113.0862 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) | 598.000 | ||
83 | 14.0114.0820 | 03C2.3.23 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) | 793.000 | |
84 | 14.0115.0862 | Sửa sẹo sau mổ lác | Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) | 598.000 | ||
85 | 14.0118.0826 | 03C2.3.26 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | |
86 | 14.0119.0826 | 03C2.3.26 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | |
87 | 14.0120.0826 | 03C2.3.26 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | |
88 | 14.0121.0860 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) | 1.213.000 | ||
89 | 14.0122.0826 | 03C2.3.26 | Cắt cơ Muller | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | |
90 | 14.0123.0861 | Lùi cơ nâng mi | Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) | 858.000 | ||
91 | 14.0124.0838 | 03C2.3.44 | Vá da tạo hình mi | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1.062.000 | |
92 | 14.0125.0829 | 03C2.3.24 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt) | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 840.000 | |
93 | 14.0125.0830 | 03C2.3.25 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi (2 mắt) | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) | 1.093.000 | |
94 | 14.0128.0826 | 03C2.3.26 | Kéo dài cân cơ nâng mi | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | |
95 | 14.0129.0575 | Không có | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.790.000 | |
96 | 14.0130.0817 | 03C2.3.89 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643.000 | |
97 | 14.0131.0826 | 03C2.3.26 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | |
98 | 14.0132.0838 | 03C2.3.44 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1.062.000 | |
99 | 14.0134.0861 | Di thực hàng lông mi | Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) | 858.000 | ||
100 | 14.0135.0816 | 03C2.3.19 | Phẫu thuật Epicanthus | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 840.000 | |
101 | 14.0136.0817 | 03C2.3.89 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643.000 | |
102 | 14.0137.0817 | 03C2.3.89 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643.000 | |
103 | 14.0141.0816 | 03C2.3.19 | Điều trị di lệch góc mắt | Phẫu thuật epicanthus (1 mắt) | 840.000 | |
104 | 14.0143.0740 | 03C2.3.75 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1.112.000 | |
105 | 14.0144.0775 | Không có | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.724.000 | |
106 | 14.0145.0810 | 03C2.3.97 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520.000 | |
107 | 14.0146.0860 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) | 1.213.000 | ||
108 | 14.0147.0731 | 03C2.3.76 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 1.212.000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
109 | 14.0148.0805 | 03C2.3.30 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật cắt bè | 1.104.000 | |
110 | 14.0149.0841 | 03C2.3.34 | Mở góc tiền phòng | Rạch góc tiền phòng | 1.112.000 | |
111 | 14.0150.0805 | 03C2.3.30 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Phẫu thuật cắt bè | 1.104.000 | |
112 | 14.0154.0853 | 03C2.3.78 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 793.000 | |
113 | 14.0155.0762 | 03C2.3.67 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1.040.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
114 | 14.0152.0813 | 03C2.3.37 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
115 | 14.0162.0796 | 03C2.3.54 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 740.000 | |
116 | 14.0163.0796 | 03C2.3.54 | Rửa chất nhân tiền phòng | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 740.000 | |
117 | 14.0165.0823 | 04C3.3.217 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê | 870.000 | |
118 | 14.0168.0764 | 03C2.3.64 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi | 400.000 | |
119 | 14.0169.0738 | 04C3.3.208 | Chích dẫn lưu túi lệ | Chích chắp/lẹo | 78.400 | |
120 | 14.0171.0769 | 04C3.3.219 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 809.000 | |
121 | 14.0172.0772 | 03C2.3.55 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | |
122 | 14.0174.0773 | 03C2.3.56 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 926.000 | |
123 | 14.0175.0839 | 03C2.3.65 | Khâu phủ kết mạc | Phủ kết mạc | 638.000 | |
124 | 14.0176.0770 | 03C2.3.49 | Khâu giác mạc (đơn thuần) | Khâu giác mạc đơn thuần | 764.000 | |
125 | 14.0176.0771 | 03C2.3.52 | Khâu giác mạc (Phức tạp) | Khâu giác mạc phức tạp | 1.112.000 | |
126 | 14.0177.0765 | 03C2.3.50 | Khâu củng mạc (đơn thuần) | Khâu củng mạc đơn thuần | 814.000 | |
127 | 14.0177.0767 | 03C2.3.53 | Khâu củng mạc (Phức tạp) | Khâu củng mạc phức tạp | 1.112.000 | |
128 | 14.0178.0767 | 03C2.3.53 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Khâu củng mạc phức tạp | 1.112.000 | |
129 | 14.0179.0770 | 03C2.3.49 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Khâu giác mạc đơn thuần | 764.000 | |
130 | 14.0180.0805 | 03C2.3.30 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Phẫu thuật cắt bè | 1.104.000 | |
131 | 14.0181.0775 | Không có | Lạnh đông thể mi | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.724.000 | |
132 | 14.0182.0746 | 03C2.3.79 | Điện đông thể mi | Điện đông thể mi | 474.000 | |
133 | 14.0183.0796 | 03C2.3.54 | Bơm hơi/khí tiền phòng | Mở tiền phòng rửa máu/mủ | 740.000 | |
134 | 14.0184.0774 | 03C2.3.13 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Khoét bỏ nhãn cầu | 740.000 | |
135 | 14.0185.0798 | 03C2.3.12 | Múc nội nhãn | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 539.000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
136 | 14.0186.0774 | 03C2.3.13 | Cắt thị thần kinh | Khoét bỏ nhãn cầu | 740.000 | |
137 | 14.0187.0788 | 04C3.3.224 | Phẫu thuật quặm (1 mi gây mê) | Mổ quặm 1 mi – gây mê | 1.235.000 | |
138 | 14.0187.0789 | 04C3.3.213 | Phẫu thuật quặm (1 mi gây tê) | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 638.000 | |
139 | 14.0187.0790 | 04C3.3.225 | Phẫu thuật quặm (2 mi gây mê) | Mổ quặm 2 mi – gây mê | 1.417.000 | |
140 | 14.0187.0791 | 04C3.3.214 | Phẫu thuật quặm (2 mi gây tê) | Mổ quặm 2 mi – gây tê | 845.000 | |
141 | 14.0187.0792 | 04C3.3.215 | Phẫu thuật quặm (3 mi gây tê) | Mổ quặm 3 mi – gây tê | 1.068.000 | |
142 | 14.0187.0793 | 04C3.3.226 | Phẫu thuật quặm (3 mi gây mê) | Mổ quặm 3 mi – gây mê | 1.640.000 | |
143 | 14.0187.0794 | 04C3.3.227 | Phẫu thuật quặm (4 mi gây mê) | Mổ quặm 4 mi – gây mê | 1.837.000 | |
144 | 14.0187.0795 | 04C3.3.216 | Phẫu thuật quặm (4 mi gây tê) | Mổ quặm 4 mi – gây tê | 1.236.000 | |
145 | 14.0188.0788 | 04C3.3.224 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 1 mi – gây mê | 1.235.000 | |
146 | 14.0188.0789 | 04C3.3.213 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 638.000 | |
147 | 14.0188.0790 | 04C3.3.225 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 2 mi – gây mê | 1.417.000 | |
148 | 14.0188.0791 | 04C3.3.214 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 2 mi – gây tê | 845.000 | |
149 | 14.0188.0792 | 04C3.3.215 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 3 mi – gây tê | 1.068.000 | |
150 | 14.0188.0793 | 04C3.3.226 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 3 mi – gây mê | 1.640.000 | |
151 | 14.0188.0794 | 04C3.3.227 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 4 mi – gây mê | 1.837.000 | |
152 | 14.0188.0795 | 04C3.3.216 | Phẫu thuật quặm tái phát | Mổ quặm 4 mi – gây tê | 1.236.000 | |
153 | 14.0189.0789 | 04C3.3.213 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 638.000 | |
154 | 14.0191.0789 | 04C3.3.213 | Mổ quặm bẩm sinh (1 mi gây tê) | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 638.000 | |
155 | 14.0201.0769 | 04C3.3.219 | Khâu kết mạc | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 809.000 | |
156 | 14.0231.0337 | Không có | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2.192.000 | |
157 | 14.0227.0834 | 03C2.3.39 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.234.000 | |
158 | 14.0230.0838 | 03C2.3.44 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1.062.000 | |
VI. Thủ Thuật | ||||||
159 | 14.0025.0735 | 03C2.3.73 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | |
160 | 14.0026.0735 | 03C2.3.73 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 312.000 | |
161 | 14.0029.0749 | Không có | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 406.000 | |
162 | 14.0032.0787 | 03C2.3.74 | Mở bao sau đục bằng laser | Mở bao sau bằng Laser | 257.000 | |
163 | 14.0033.0748 | Không có | Điều trị laser hồng ngoại | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 31.700 | |
164 | 14.0092.0865 | Tiêm coctison điều trị u máu | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192.000 | ||
165 | 14.0094.0786 | 03C2.3.86 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia ß) | 57.400 | |
166 | 14.0095.0776 | Không có | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc | 1.444.000 | |
167 | 14.0111.0075 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
168 | 14.0112.0075 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
169 | 14.0116.0075 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
170 | 14.0156.0778 | 04C3.3.210 | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82.100 | |
171 | 14.0157.0863 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa) | 523.000 | ||
172 | 14.0158.0851 | 03C2.3.72 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | Tạo hình vùng bè bằng Laser | 220.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
173 | 14.0159.0857 | 04C3.3.204 | Tiêm nhu mô giác mạc | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. |
174 | 14.0160.0786 | 03C2.3.86 | Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 57.400 | |
175 | 14.0161.0748 | không có | Tập nhược thị | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 31.700 | |
176 | 14.0164.0732 | 03C2.3.59 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | |
177 | 14.0166.0777 | 04C3.3.221 | Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây mê) | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 665.000 | |
178 | 14.0166.0778 | 04C3.3.210 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82.100 | |
179 | 14.0166.0780 | 04C3.3.211 | Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây tê) | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 327.000 | |
180 | 14.0167.0738 | 04C3.3.208 | Cắt bỏ chắp có bọc | Chích chắp/lẹo | 78.400 | |
181 | 14.0192.0075 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
182 | 14.0193.0856 | 04C3.3.205 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc |
183 | 14.0194.0857 | 04C3.3.204 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc |
184 | 14.0195.0857 | 04C3.3.204 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc |
185 | 14.0197.0854 | 04C3.3.207 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo hai mắt | 94.400 | |
186 | 14.0197.0855 | 04C3.3.206 | Bơm thông lệ đạo | Thông lệ đạo một mắt | 59.400 | |
187 | 14.0198.0784 | 03C2.3.84 | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy huyết thanh đóng ống | 54.800 | |
188 | 14.0199.0745 | 03C2.3.11 | Điện di điều trị | Điện di điều trị (1 lần) | 20.400 | |
189 | 14.0200.0782 | 04C3.3.209 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 64.400 | |
190 | 14.0202.0785 | 03C2.3.15 | Lấy calci kết mạc | Lấy sạn vôi kết mạc | 35.200 | |
191 | 14.0203.0075 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
192 | 14.0204.0075 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
193 | 14.0205.0759 | 03C2.3.16 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu | 47.900 | |
194 | 14.0206.0730 | Không có | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | |
195 | 14.0207.0738 | 04C3.3.208 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp/ lẹo | 78.400 | |
196 | 14.0210.0799 | 03C2.3.14 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi | 35.200 | |
197 | 14.0211.0842 | 03C2.3.10 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ 1 mắt | 41.600 | Áp dụng cho một hoặc hai mắt |
198 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 339.000 | ||
199 | 14.0213.0778 | 04C3.3.210 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82.100 | |
200 | 14.0214.0778 | 04C3.3.210 | Bóc giả mạc | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82.100 | |
201 | 14.0215.0505 | 04C3.1.156 | Rạch áp xe mi | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | |
202 | 14.0216.0505 | 04C3.1.156 | Rạch áp xe túi lệ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | |
203 | 14.0218.0849 | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng | 52.500 | |
204 | 14.0219.0849 | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng | 52.500 | |
205 | 14.0220.0849 | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng | 52.500 | |
206 | 14.0221.0849 | 04C3.3.203 | Soi góc tiền phòng | Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng | 52.500 | |
207 | 14.0222.0801 | 03C2.3.2 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 107.000 | |
208 | 14.0224.0751 | Không có | Đo thị giác tương phản | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | |
209 | 14.0290.0212 | Không có | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
210 | 14.0291.0212 | Không có | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
VII. | Chẩn đoán hình ảnh | |||||
211 | 14.0240.0845 | 03C2.3.81 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Siêu âm mắt chẩn đoán | 59.500 | |
212 | 14.0242.0015 | 03C4.2.1.7 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Chụp Angiography mắt | 214.000 | |
213 | 14.0243.0015 | 03C4.2.1.7 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Chụp Angiography mắt | 214.000 | |
214 | 14.0244.0015 | 03C4.2.1.7 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Chụp Angiography mắt | 214.000 | |
215 | 14.0246.0742 | Không có | Chụp mạch với ICG | Chụp mạch ICG | 256.000 | Chưa bao gồm thuốc |
216 | 14.0248.0864 | Chụp đĩa thị 3D | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 339.000 | ||
217 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | ||
218 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192.000 | ||
219 | 14.0277.0865 | Test thử nhược cơ | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192.000 | ||
220 | 14.0278.0865 | Test kéo cơ cưỡng bức | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192.000 | ||
221 | 14.0292.0742 | Không có | Chụp mạch ký huỳnh quang | Chụp mạch ICG | 256.000 | Chưa bao gồm thuốc |
222 | 14.0249.0844 | không có | Siêu âm bán phần trước (UBM) | Siêu âm bán phần trước (UBM) | 208.000 | |
223 | 18.0006.0001 | 04C1.1.3 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm | 43.900 | |
224 | 18.0008.0001 | 04C1.1.3 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm | 43.900 | |
225 | 18.0009.0069 | Không có | Siêu âm Doppler hốc mắt | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | |
226 | 21.0014.1778 | 04C6.426 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 32.800 | |
VIII. Thăm dò chức năng | ||||||
227 | 14.0250.0852 | Không có | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | |
228 | 14.0252.0801 | 03C2.3.2 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 107.000 | |
229 | 14.0253.0757 | 04C3.3.201 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Đo thị trường, ám điểm | 28.800 | |
230 | 14.0254.0757 | 04C3.3.201 | Đo thị trường chu biên | Đo thị trường, ám điểm | 28.800 | |
231 | 14.0255.0755 | 04C3.3.199 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, chiotz…..) | Đo nhãn áp | 25.900 | |
232 | 14.0256.0843 | 03C2.3.4 | Đo sắc giác | Sắc giác | 65.900 | |
233 | 14.0257.0848 | 03C2.3.29 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Soi bóng đồng tử | 29.900 | |
234 | 14.0258.0754 | 03C2.3.7 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 9.900 | |
235 | 14.0259.0753 | 03C2.3.200 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Đo Javal | 36.200 | |
236 | 14.0262.0751 | Không có | Đo độ lác | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | |
237 | 14.0263.0751 | Không có | Xác định sơ đồ song thị | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | |
238 | 14.0264.0751 | Không có | Đo biên độ điều tiết | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | |
239 | 14.0265.0751 | Không có | Đo thị giác 2 mắt | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 63.800 | |
240 | 14.0267.0750 | Không có | Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 133.000 | |
241 | 14.0268.0752 | Không có | Đo đường kính giác mạc | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 54.800 | |
242 | 14.0269.0750 | Không có | Đếm tế bào nội mô giác mạc | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 133.000 | |
243 | 14.0270.0750 | Không có | Chụp bản đồ giác mạc | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 133.000 | |
244 | 14.0273.0747 | 03C2.3.5 | Điện võng mạc | Điện võng mạc | 94.000 | |
245 | 14.0274.0747 | 03C2.3.5 | Điện nhãn cầu | Điện võng mạc | 94.000 | |
246 | 14.0275.0758 | 03C2.3.6 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 59.100 | |
247 | 14.0276.0752 | Không có | Đo độ lồi | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 54.800 | |
248 | 14.0214.0000 | 04C3.3.210 | Bóc giả mạc | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82.100 | |
X. | Huyết học-Hóa sinh | |||||
249 | 22.0142.1304 | 04C5.1.283 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | |
250 | 22.0003.1351 | 04C5.1.301 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công | 55.300 | |
251 | 22.0019.1348 | 04C5.1.295 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/ (phương pháp Duke) | 12.600 | |
252 | 22.0120.1370 | không có | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.400 | |
253 | 24.0117.1646 | 03C3.1.HH66 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 53.600 | |
254 | 23.0003.1494 | 04C5.1.313 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.500 | |
255 | 23.0019.1493 | 04C5.1.315 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
256 | 23.0020.1493 | 04C5.1.315 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
257 | 23.0051.1494 | 04C5.1.313 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.500 | |
258 | 23.0075.1494 | 04C5.1.313 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.500 | |
259 | 23.0158.1506 | 04C5.1.316 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26.900 | |
260 | 23.0166.1494 | 04C5.1.313 | Định lượng Urê máu[Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.500 | |
261 | 01.0285.1349 | không có | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Thời gian máu đông | 12.600 | |
XI. Nước Tiểu | ||||||
262 | 23.0206.1596 | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | |
XII. Vi sinh | ||||||
263 | 24.0002.1720 | không có | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 238.000 | |
264 | 24.0319.1674 | 04C5.4.378 | Vi nấm soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | |
265 | 24.0321.1674 | 04C5.4.378 | Vi nấm nhuộm soi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | |
XIII. | Gây mê | |||||
266 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | 500.000 | ||||
267 | 09.9000.1894 | Gây mê trong thủ thuật mắt | 250.000 |