Căn cứ Nghị quyết 14/2019/NQ-HĐND, ngày 04/12/2019 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hà Nội về việc Ban hành quy định giá dịch vụ khám, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán quỹ BHYT đối với các cơ sở khám, chữa bệnh của Nhà nước thuộc Thành phố Hà Nội quản lý.
Giám đốc Bệnh viện Mắt Hà Đông đã ký Quyết định số 449/QĐ-BVMHĐ, ngày 31/12/2019 ban hành giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán BHYT tại Bệnh viện Mắt Hà Đông.
STT | Tên theo TT43/50 | Mã dịch vụ | Tên theo NQ14/2019/HĐND | Giá dịch vụ | Giá NQ14 | chênh | Ghi chú |
I. KHÁM | |||||||
1 | Khám Mắt | 3 | Khám Mắt | 33,000 | 34,500 | 1,500 | |
2 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành mắt | 7 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với các trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 200.000 | 200.000 | 0 | |
II. GIƯỜNG BỆNH | |||||||
3 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt | 4.1 | Giường ngoại khoa Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt Bệnh viện Hạng II |
246,000 | 256,000 | 10,000 | |
4 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật Loại 1, Bệnh viện Hạng II | 214,000 | 223,800 | 9,800 | |
5 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt | 4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật Loại 2, Bệnh viện Hạng II | 191,000 | 199,200 | 8,200 | |
6 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt | 4.4 | Loại 4: Sau các phẫu thuật Loại 3 Bệnh viện Hạng II | 163,000 | 170,800 | 7,800 | |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II Khoa mắt | 3.2 | Loại 2: Khoa mắt, Bệnh viện Hạng II | 152,000 | 160,000 | 8,000 | |
III. PHẪU THUẬT ĐẶC BIỆT | |||||||
8 | Phẫu thuật bong võng mạc tái phát | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2,912,000 | 2,943,000 | 31,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |
9 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 03C2.3.96 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2,912,000 | 2,943,000 | 31,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
10 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 03C2.3.96 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2,912,000 | 2,943,000 | 31,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
11 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
12 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 03C2.3.96 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2,912,000 | 2,943,000 | 31,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
13 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật loại đặc biệt | 2,110,000 | 2,110,000 | Chưa bao gồm đầu cắt, thuỷ tinh thể nhân tạo. | ||
14 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 03C2.3.88 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 2,183,000 | 2,223,000 | 40,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
15 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | Phẫu thuật loại đặc biệt | 2,102,000 | 2,110,000 | 8,000 | ||
16 | Cắt u hậu phòng | Phẫu thuật loại đặc biệt | 2,102,000 | 2,110,000 | 8,000 | ||
17 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 03C2.3.37 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1,497,000 | 1,512,000 | 15,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
18 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 03C2.3.37 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1,497,000 | 1,512,000 | 15,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
19 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 03C2.3.37 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1,497,000 | 1,512,000 | 15,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
IV. PHẪU THUẬT THÔNG THƯỜNG | |||||||
20 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 03C2.3.94 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2,642,000 | 2,654,000 | 12,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
21 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 03C2.3.94 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2,642,000 | 2,654,000 | 12,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
22 | Phẫu thuật Glôcôm lần hai trở lên | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
23 | Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
24 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | 03C2.3.96 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2,912,000 | 3,943,000 | 1,031,000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
25 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 03C2.3.78 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 779,000 | 793,000 | 14,000 | |
26 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | 03C2.3.78 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 779,000 | 793,000 | 14,000 | |
27 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
28 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
29 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
30 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
31 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển | 2,220,000 | 2,240,000 | 20,000 | Chưa bao gồm đai Silicon. | |
32 | Tháo đai độn củng mạc | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon | 1,652,000 | 1,662,000 | 10,000 | ||
33 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 03C2.3.73 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 308,000 | 312,000 | 4,000 | |
34 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 03C2.3.71 | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm | 286,000 | 291,000 | 5,000 | |
35 | Laser excimer điều trị tật khúc xạ | 03C2.3.93 | Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Lase Excimer | 4,142,000 | 4,154,000 | 12,000 | |
36 | Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
37 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 03C2.3.62 | Gọt giác mạc | 759,000 | 770,000 | 11,000 | |
38 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 03C2.3.35 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1,197,000 | 1,212,000 | 15,000 | Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
39 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 03C2.3.33 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) | 1,624,000 | 1,634,000 | 10,000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
40 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 03C2.3.31 | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) | 1,964,000 | 1,970,000 | 6,000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
41 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
42 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) | 1,964,000 | 1,970,000 | 6,000 | ||
43 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
44 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 03C2.3.36 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 922,000 | 934,000 | 12,000 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
45 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 03C2.3.32 | Phẫu thuật cắt bao sau | 579,000 | 590,000 | 11,000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
46 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 03C2.3.63 | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1,029,000 | 1,040,000 | 11,000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
47 | Nối thông lệ mũi nội soi | 03C2.3.63 | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1,029,000 | 1,040,000 | 11,000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
48 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | Phẫu thuật loại III | 596,000 | 598,000 | 2,000 | ||
49 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 03C2.3.63 | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1,029,000 | 1,040,000 | 11,000 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
50 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 04C3.3.223 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê | 1,459,000 | 1,477,000 | 18,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
51 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 04C3.3.212 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê | 949,000 | 963,000 | 14,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
52 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 03C2.3.70 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 829,000 | 840,000 | 11,000 | |
53 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 04C3.3.223 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê | 1,459,000 | 1,477,000 | 18,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
54 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 04C3.3.212 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê | 949,000 | 963,000 | 14,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
55 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 03C2.3.70 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 829,000 | 840,000 | 11,000 | |
56 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | 03C2.3.67 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1,029,000 | 1,040,000 | 11,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
57 | Gọt giác mạc đơn thuần | 03C2.3.62 | Gọt giác mạc | 759,000 | 770,000 | 11,000 | |
58 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 03C2.3.69 | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc | 1,228,000 | 1,249,000 | 21,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
59 | Lấy dị vật hốc mắt | 03C2.3.47 | Lấy dị vật hốc mắt | 879,000 | 893,000 | 14,000 | |
60 | Lấy dị vật trong củng mạc | 03C2.3.47 | Lấy dị vật hốc mắt | 879,000 | 893,000 | 14,000 | |
61 | Lấy dị vật tiền phòng | 03C2.3.46 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
62 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
63 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 03C2.3.36 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 922,000 | 934,000 | 12,000 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
64 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 03C2.3.42 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
65 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 03C2.3.42 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
66 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 03C2.3.42 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
67 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 03C2.3.45 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,497,000 | 1,512,000 | 15,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
68 | Cắt u da mi không ghép | 03C2.3.38 | Phẫu thuật u mi không vá da | 713,000 | 724,000 | 11,000 | |
69 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 03C2.3.38 | Phẫu thuật u mi không vá da | 713,000 | 724,000 | 11,000 | |
70 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 03C2.3.39 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | |
71 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 03C2.3.39 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,224,000 | 1,234,000 | 10,000 | |
72 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 03C2.3.87 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1,142,000 | 1,154,000 | 12,000 | |
73 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 03C2.3.87 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1,142,000 | 1,154,000 | 12,000 | |
74 | Cắt u tiền phòng | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
75 | Chích mủ mắt | 03C2.3.57 | Chích mủ hốc mắt | 445,000 | 452,000 | 7,000 | |
76 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
77 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | Nâng sàn hốc mắt | 2,736,000 | 2,756,000 | 20,000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn | |
78 | Tái tạo cùng đồ | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | ||
79 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 03C2.3.41 | Phẫu thuật u kết mạc nông | 679,000 | 693,000 | 14,000 | |
80 | Đóng lỗ dò đường lệ | 04C3.3.220 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê | 1,422,000 | 1,440,000 | 18,000 | |
81 | Đóng lỗ dò đường lệ | 04C3.3.219 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 798,000 | 809,000 | 11,000 | |
82 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 03C2.3.45 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,497,000 | 1,512,000 | 15,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
83 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 03C2.3.23 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) | 779,000 | 793,000 | 14,000 | |
84 | Phẫu thuật lác thông thường | 03C2.3.28 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
85 | Phẫu thuật lác thông thường | 03C2.3.27 | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 1,164,000 | 1,170,000 | 6,000 | |
86 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 03C2.3.28 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
87 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 03C2.3.27 | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 1,164,000 | 1,170,000 | 6,000 | |
88 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Phẫu thuật loại III | 596,000 | 598,000 | 2,000 | ||
89 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | 03C2.3.23 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) | 779,000 | 793,000 | 14,000 | |
90 | Sửa sẹo sau mổ lác | Phẫu thuật loại III | 596,000 | 598,000 | 2,000 | ||
91 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 03C2.3.26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,292,000 | 1,304,000 | 12,000 | |
92 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 03C2.3.26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,292,000 | 1,304,000 | 12,000 | |
93 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 03C2.3.26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,292,000 | 1,304,000 | 12,000 | |
94 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
95 | Cắt cơ Muller | 03C2.3.26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,292,000 | 1,304,000 | 12,000 | |
96 | Lùi cơ nâng mi | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
97 | Vá da tạo hình mi | 03C2.3.44 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1,047,000 | 1,062,000 | 15,000 | |
98 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 03C2.3.24 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 829,000 | 840,000 | 11,000 | |
99 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 03C2.3.25 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) | 1,097,000 | 1,093,000 | -4,000 | |
100 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới 2 mi) | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
101 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 03C2.3.26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,292,000 | 1,304,000 | 12,000 | |
102 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,760,000 | 2,790,000 | 30,000 | ||
103 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 03C2.3.89 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 629,000 | 643,000 | 14,000 | |
104 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 03C2.3.26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1,292,000 | 1,304,000 | 12,000 | |
105 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 03C2.3.44 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1,047,000 | 1,062,000 | 15,000 | |
106 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
107 | Di thực hàng lông mi | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
108 | Phẫu thuật Epicanthus | 03C2.3.19 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 829,000 | 840,000 | 11,000 | |
109 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 03C2.3.89 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 629,000 | 643,000 | 14,000 | |
110 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 03C2.3.89 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 629,000 | 643,000 | 14,000 | |
111 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
112 | Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
113 | Điều trị di lệch góc mắt | 03C2.3.19 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 829,000 | 840,000 | 11,000 | |
114 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 03C2.3.75 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
115 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,714,000 | 1,724,000 | 10,000 | ||
116 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 03C2.3.97 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 514,000 | 520,000 | 6,000 | |
117 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 03C2.3.76 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 1,197,000 | 1,212,000 | 15,000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
118 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 03C2.3.30 | Phẫu thuật cắt bè | 1,092,000 | 1,104,000 | 12,000 | |
119 | Mở góc tiền phòng | 03C2.3.34 | Rạch góc tiền phòng | 1,112,000 | |||
120 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 03C2.3.30 | Phẫu thuật cắt bè | 1,092,000 | 1,104,000 | 12,000 | |
121 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 03C2.3.37 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1,497,000 | 1,512,000 | 15,000 | Chưa bao gồm ống silicon. |
122 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | 03C2.3.78 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 779,000 | 793,000 | 14,000 | |
123 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 03C2.3.67 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1,029,000 | 1,040,000 | 11,000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
124 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 03C2.3.54 | Mở tiền phòng rửa máu/mủ | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
125 | Rửa chất nhân tiền phòng | 03C2.3.54 | Mở tiền phòng rửa máu/mủ | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
126 | Cắt bỏ túi lệ | 03C2.3.59 | Cắt bỏ túi lệ | 829,000 | 840,000 | 11,000 | |
127 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 04C3.3.217 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê | 859,000 | 870,000 | 11,000 | |
128 | Khâu cò mi, tháo cò | 03C2.3.64 | Khâu cò mi | 394,000 | 400,000 | 6,000 | |
129 | Chích dẫn lưu túi lệ | 04C3.3.208 | Chích chắp/lẹo | 77,600 | 78,400 | 800 | |
130 | Phẫu thuật lác người lớn | Phẫu thuật loại III | 596,000 | 598,000 | 2,000 | ||
131 | Khâu da mi đơn giản | 04C3.3.219 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 798,000 | 809,000 | 11,000 | |
132 | Khâu phục hồi bờ mi | 03C2.3.55 | Khâu phục hồi bờ mi | 679,000 | 693,000 | 14,000 | |
133 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03C2.3.56 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 912,000 | 926,000 | 14,000 | |
134 | Khâu phủ kết mạc | 03C2.3.65 | Phủ kết mạc | 631,000 | 638,000 | 7,000 | |
135 | Khâu giác mạc | 03C2.3.49 | Khâu giác mạc đơn thuần | 760,000 | 764,000 | 4,000 | |
136 | Khâu giác mạc | 03C2.3.52 | Khâu giác mạc phức tạp | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
137 | Khâu củng mạc | 03C2.3.50 | Khâu củng mạc đơn thuần | 810,000 | 814,000 | 4,000 | |
138 | Khâu củng mạc | 03C2.3.53 | Khâu củng mạc phức tạp | 1,097,000 | 1,234,000 | 137,000 | |
139 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 03C2.3.53 | Khâu củng mạc phức tạp | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | |
140 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 03C2.3.49 | Khâu giác mạc đơn thuần | 760,000 | 764,000 | 4,000 | |
141 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 03C2.3.30 | Phẫu thuật cắt bè | 1,092,000 | 1,104,000 | 12,000 | |
142 | Lạnh đông thể mi | Chưa có | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1,714,000 | 1,724,000 | 10,000 | |
143 | Điện đông thể mi | 03C2.3.79 | Điện đông thể mi | 463,000 | 474,000 | 11,000 | |
144 | Bơm hơi/khí tiền phòng | 03C2.3.54 | Mở tiền phòng rửa máu/mủ | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
145 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 03C2.3.13 | Khoét bỏ nhãn cầu | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
146 | Múc nội nhãn | 03C2.3.12 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 532,000 | 539,000 | 7,000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
147 | Cắt thị thần kinh | 03C2.3.13 | Khoét bỏ nhãn cầu | 729,000 | 740,000 | 11,000 | |
148 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.224 | Mổ quặm 1 mi – gây mê | 1,221,000 | 1,235,000 | 14,000 | |
149 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.213 | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 631,000 | 638,000 | 7,000 | |
150 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.225 | Mổ quặm 2 mi – gây mê | 1,399,000 | 1,417,000 | 18,000 | |
151 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.214 | Mổ quặm 2 mi – gây tê | 834,000 | 845,000 | 11,000 | |
152 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.215 | Mổ quặm 3 mi – gây tê | 1,054,000 | 1,068,000 | 14,000 | |
153 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.226 | Mổ quặm 3 mi – gây mê | 1,617,000 | 1,640,000 | 23,000 | |
154 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.227 | Mổ quặm 4 mi – gây mê | 1,810,000 | 1,837,000 | 27,000 | |
155 | Phẫu thuật quặm | 04C3.3.216 | Mổ quặm 4 mi – gây tê | 1,218,000 | 1,236,000 | 18,000 | |
156 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.224 | Mổ quặm 1 mi – gây mê | 1,221,000 | 1,235,000 | 14,000 | |
157 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.213 | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 631,000 | 638,000 | 7,000 | |
158 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.225 | Mổ quặm 2 mi – gây mê | 1,399,000 | 1,417,000 | 18,000 | |
159 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.214 | Mổ quặm 2 mi – gây tê | 834,000 | 845,000 | 11,000 | |
160 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.215 | Mổ quặm 3 mi – gây tê | 1,054,000 | 1,068,000 | 14,000 | |
161 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.226 | Mổ quặm 3 mi – gây mê | 1,617,000 | 1,640,000 | 23,000 | |
162 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.227 | Mổ quặm 4 mi – gây mê | 1,810,000 | 1,837,000 | 27,000 | |
163 | Phẫu thuật quặm tái phát | 04C3.3.216 | Mổ quặm 4 mi – gây tê | 1,218,000 | 1,236,000 | 18,000 | |
164 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 04C3.3.213 | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 631,000 | 638,000 | 7,000 | |
165 | Mổ quặm bẩm sinh | 04C3.3.213 | Mổ quặm 1 mi – gây tê | 631,000 | 638,000 | 7,000 | |
166 | Khâu kết mạc | 04C3.3.219 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 798,000 | 809,000 | 11,000 | |
V. THỦ THUẬT ĐẶC BIỆT | |||||||
167 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 03C2.3.73 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 308,000 | 312,000 | 4,000 | |
168 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 03C2.3.73 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 308,000 | 312,000 | 4,000 | |
169 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 402,000 | 406,000 | 4,000 | ||
170 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 04C3.3.204 | Tạo hình vùng bè bằng Laser | 217,000 | 220,000 | 3,000 | |
171 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa) | 522,000 | 523,000 | 1,000 | ||
172 | Gây mê làm phẫu thuật mắt | Gây mê trong phẫu thuật mắt | 500,000 | 500,000 | 0 | ||
173 | Gây mê làm thủ thuật mắt | Gây mê trong thủ thuật mắt | 250,000 | 250,000 | 0 | ||
VI. THỦ THUẬT THÔNG THƯỜNG | |||||||
174 | Mở bao sau đục bằng laser | 03C2.3.74 | Mở bao sau bằng Laser | 253,000 | 257,000 | 4,000 | |
175 | Điều trị laser hồng ngoại | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 30,300 | 31,700 | 1,400 | ||
176 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 03C2.3.86 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 56,300 | 57,400 | 1,100 | |
177 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32,000 | 32,900 | 900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
178 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32,000 | 32,900 | 900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
179 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32,000 | 32,900 | 900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
180 | Tiêm coctison điều trị u máu | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192,000 | 192,000 | 192,000 | ||
181 | Điều trị u máu bằng hoá chất | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192,000 | 192,000 | 0 | ||
182 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc | 1,434,000 | 1,444,000 | 10,000 | ||
183 | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | 04C3.3.210 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 80,100 | 82,100 | 2,000 | |
184 | Tiêm nhu mô giác mạc | 04C3.3.204 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 46,700 | 47,500 | 800 | Chưa bao gồm thuốc. |
185 | áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | 03C2.3.86 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) | 56,300 | 57,400 | 1,100 | |
186 | Tập nhược thị | Chưa có | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 30,300 | 31,700 | 1,400 | |
187 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 04C3.3.221 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 657,000 | 665,000 | 8,000 | |
188 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 04C3.3.210 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 80,100 | 82,100 | 2,000 | |
189 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 04C3.3.211 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 323,000 | 327,000 | 4,000 | |
190 | Cắt bỏ chắp có bọc | 04C3.3.208 | Chích chắp/ lẹo | 77,600 | 78,400 | 800 | |
191 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32,000 | 32,900 | 900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
192 | Tiêm dưới kết mạc | 04C3.3.205 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 46,700 | 47,500 | 800 | Chưa bao gồm thuốc. |
193 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 04C3.3.204 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 46,700 | 47,500 | 800 | Chưa bao gồm thuốc. |
194 | Tiêm hậu nhãn cầu | 04C3.3.204 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 46,700 | 47,500 | 800 | Chưa bao gồm thuốc. |
195 | Bơm thông lệ đạo | 04C3.3.207 | Thông lệ đạo hai mắt | 93,100 | 94,400 | 1,300 | |
196 | Bơm thông lệ đạo | 04C3.3.206 | Thông lệ đạo một mắt | 58,800 | 59,400 | 600 | |
197 | Lấy máu làm huyết thanh | 03C2.3.84 | Lấy huyết thanh đóng ống | 53,200 | 54,800 | 1,600 | |
198 | Điện di điều trị | 03C2.3.11 | Điện di điều trị (1 lần) | 19,600 | 20,400 | 800 | |
199 | Lấy dị vật kết mạc | 04C3.3.209 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 63,600 | 64,400 | 800 | |
200 | Lấy calci kết mạc | 03C2.3.15 | Lấy sạn vôi kết mạc | 34,600 | 35,200 | 600 | |
201 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32,000 | 32,900 | 900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
202 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32,000 | 32,900 | 900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
203 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 03C2.3.16 | Đốt lông xiêu | 47,300 | 47,900 | 600 | |
204 | Bơm rửa lệ đạo | Chưa có | Bơm rửa lệ đạo | 36,200 | 36,700 | 500 | |
205 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 04C3.3.208 | Chích chắp/ lẹo | 77,600 | 78,400 | 800 | |
206 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03C2.3.14 | Nặn tuyến bờ mi | 34,600 | 35,200 | 600 | |
207 | Rửa cùng đồ | 03C2.3.10 | Rửa cùng đồ 1 mắt hoặc 2 mắt | 40,800 | 41,600 | 800 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
208 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
209 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 04C3.3.210 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 80,100 | 82,100 | 2,000 | |
210 | Bóc giả mạc | 04C3.3.210 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 80,100 | 82,100 | 2,000 | |
211 | Rạch áp xe mi | 04C3.1.156 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 186,000 | 4,000 | |
212 | Rạch áp xe túi lệ | 04C3.1.156 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 186,000 | 4,000 | |
213 | Soi đáy mắt trực tiếp | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 51,700 | 52,500 | 800 | |
214 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 51,700 | 52,500 | 800 | |
215 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 51,700 | 52,500 | 800 | |
216 | Soi góc tiền phòng | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 51,700 | 52,500 | 800 | |
217 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 03C2.3.2 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 104,000 | 107,000 | 3,000 | |
218 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | Thủ thuật loại I | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
VII. TẠO HÌNH THẨM MỸ | |||||||
219 | Khâu cắt lọc vết thương mi | Phẫu thuật loại III | 596,000 | 598,000 | 2,000 | ||
220 | Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
221 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4,700,000 | 4,770,000 | 70,000 | ||
222 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4,700,000 | 4,770,000 | 70,000 | ||
223 | Phấu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
224 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1,097,000 | 1,112,000 | 15,000 | ||
225 | Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
226 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 03C2.1.114 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3,714,000 | 3,789,000 | 75,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
227 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 03C2.3.44 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1,047,000 | 1,062,000 | 15,000 | |
228 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2,148,000 | 2,192,000 | 44,000 | ||
229 | Phẫu thuật tạo hình mi | Phẫu thuật loại I | 1,208,000 | 1,213,000 | 5,000 | ||
230 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
231 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
232 | Phẫu thuật thừa da mi trên | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
233 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
234 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | Phẫu thuật loại II | 854,000 | 858,000 | 4,000 | ||
235 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,965,000 | 51,000 | ||
VIII. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||||
236 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 03C2.3.81 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | 58,300 | 59,500 | 1,200 | |
237 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 03C4.2.1.7 | Chụp Angiography mắt | 213,000 | 214,000 | 1,000 | |
238 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 03C4.2.1.7 | Chụp Angiography mắt | 213,000 | 214,000 | 1,000 | |
239 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 03C4.2.1.7 | Chụp Angiography mắt | 213,000 | 214,000 | 1,000 | |
240 | Chụp mạch với ICG | Chụp mạch ICG | 248,000 | 256,000 | 8,000 | Chưa bao gồm thuốc | |
241 | Chụp đĩa thị 3D | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
242 | Siêu âm bán phần trước | Siêu âm bán phần trước (UBM) | 204,000 | 208,000 | 4,000 | ||
243 | Chụp mạch ký huỳnh quang | Chụp mạch ICG | 248,000 | 256,000 | 8,000 | Chưa bao gồm thuốc | |
IX. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||||
244 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 38,800 | 39,600 | 800 | ||
245 | Test phát hiện khô mắt | Test thử cảm giác giác mạc | 38,800 | 39,600 | 800 | ||
246 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 03C2.3.2 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 104,000 | 107,000 | 3,000 | |
247 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 04C3.3.201 | Đo thị trường, ám điểm | 28,600 | 28,800 | 200 | |
248 | Đo thị trường chu biên | 04C3.3.201 | Đo thị trường, ám điểm | 28,600 | 28,800 | 200 | |
249 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 04C3.3.199 | Đo nhãn áp | 25,300 | 25,900 | 600 | |
250 | Đo sắc giác | 03C2.3.4 | Sắc giác | 64,100 | 65,900 | 1,800 | |
251 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 03C2.3.29 | Soi bóng đồng tử | 29,400 | 29,900 | 500 | |
252 | Đo khúc xạ máy | 03C2.3.1 | Đo khúc xạ máy | 9,500 | 9,900 | 400 | |
253 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 04C3.3.200 | Đo Javal | 35,600 | 36,200 | 600 | |
254 | Đo độ lác | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 62,300 | 63,800 | 1,500 | ||
255 | Xác định sơ đồ song thị | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 62,300 | 63,800 | 1,500 | ||
256 | Đo biên độ điều tiết | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 62,300 | 63,800 | 1,500 | ||
257 | Đo thị giác 2 mắt | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 62,300 | 63,800 | 1,500 | ||
258 | Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 132,000 | 133,000 | 1,000 | ||
259 | Đo đường kính giác mạc | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 53,300 | 54,800 | 1,500 | ||
260 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 132,000 | 133,000 | 1,000 | ||
261 | Chụp bản đồ giác mạc | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 132,000 | 133,000 | 1,000 | ||
262 | Điện võng mạc | 03C2.3.5 | Điện võng mạc | 91,800 | 94,000 | 2,200 | |
263 | Điện nhãn cầu | 03C2.3.5 | Điện võng mạc | 91,800 | 94,000 | 2,200 | |
264 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 03C2.3.6 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 57,900 | 59,100 | 1,200 | |
265 | Đo độ lồi | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 53,300 | 54,800 | 1,500 | ||
266 | Test thử nhược cơ | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192,000 | 192,000 | 0 | ||
267 | Test kéo cơ cưỡng bức | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192,000 | 192,000 | 0 | ||
268 | Điện tim thường | 04C6.426 | Điện tâm đồ | 32,000 | 32,800 | 800 | |
X. ĐIỆN QUANG | |||||||
269 | Siêu âm hốc mắt | 04C1.1.3 | Siêu âm | 42,100 | 42,100 | 0 | |
270 | Siêu âm nhãn cầu | 04C1.1.3 | Siêu âm | 42,100 | 42,100 | 0 | |
271 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | 82,300 | 900 | ||
XI. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | |||||||
272 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 04C5.1.301 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công | 54,800 | 55,300 | 500 | |
273 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 04C5.1.295 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12,500 | 12,600 | 100 | |
274 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12,500 | 12,600 | 100 | ||
275 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40,000 | 40,400 | 400 | ||
276 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 04C5.1.283 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,900 | 23,100 | 200 | |
277 | HIV test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | 53,000 | 53,600 | 600 | ||
278 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 53,000 | 53,600 | 600 | ||
279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 04C5.1.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,800 | 39,100 | 300 | |
280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 04C5.1.347 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 57,200 | 57,700 | 500 | |
XII. HÓA SINH | |||||||
281 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21,400 | 21,500 | 100 | |
282 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 04C5.1.315 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | 21,500 | 100 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
283 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 04C5.1.315 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | 21,500 | 100 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
284 | Định lượng Creatinin (máu) | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21,400 | 21,500 | 100 | |
285 | Định lượng Glucose [Máu] | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21,400 | 21,500 | 100 | |
286 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 04C5.1.316 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26,800 | 26,900 | 100 | |
287 | Định lượng Urê máu [Máu] | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21,400 | 21,500 | 100 | |
XIII. NƯỚC TIỂU | |||||||
288 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,300 | 27,400 | 100 | |
XIV. VI SINH | |||||||
289 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236,000 | 238,000 | 2,000 | ||
290 | Vi nấm soi tươi | 04C5.4.378 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 41,700 | 500 | |
291 | Vi nấm nhuộm soi | 04C5.4.378 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 41,700 | 500 | |
XV. NỘI KHOA và GÂY MÊ HỒI SỨC | |||||||
292 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 212,000 | 216,000 | 4,000 | ||
293 | Đo chức năng hô hấp | 04C6.429 | Đo chức năng hô hấp | 124,000 | 126,000 | 2,000 | |
294 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm | 10,800 | 11,100 | 300 | ||
295 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 51,700 | 52,500 | 800 | |
296 | Cấp cứu cao huyết áp | Thủ thuật loại I | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
297 | Cấp cứu ngừng thở | Thủ thuật loại I | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
298 | Cấp cứu tụt huyết áp | Thủ thuật loại I | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
299 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | Thủ thuật loại II | 192,000 | 192,000 | 0 | ||
300 | Gây mê hô hấp qua mặt nạ | Thủ thuật loại II | 192,000 | 192,000 | 0 | ||
301 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | Thủ thuật loại I | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
302 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | Thủ thuật loại I | 338,000 | 339,000 | 1,000 | ||
303 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau gây mê | Thủ thuật loại II | 192,000 | 192,000 | 0 | ||
304 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | Thủ thuật loại III | 121,000 | 121,000 | 0 | ||
305 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 11,000 | 11,400 | 400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | |
306 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 11,000 | 11,400 | 400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |