I – DANH MỤC THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO, VẬT TƯ TIÊU HAO SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG
TT | Tên vật tư tiêu hao | Quy cách đóng gói | Nhà sản xuất/ nhập khẩu | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá đã có VAT (VNĐ) |
1 | Đầu phát quang laser, dây cáp dùng trong phẫu thuật mắt loại 1 | túi tiệt trùng sẵn | Emtron | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 3,300,000 |
2 | Đầu phát quang laser, dây cáp dùng trong phẫu thuật mắt loại 3 | túi tiệt trùng sẵn | Oertli | Thụy Sĩ | Cái | 1,900,000 |
3 | Đai silicon (dây silicon xốp) dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ | 5 cái/ hộp | D.O.R.C | Hà Lan | Chiếc | 2,200,000 |
4 | Dây Silicon mổ bong võng mạc ( Đai Silicon) | Gói tiệt trùng sẵn | Microvision | Mỹ | Hộp | 2,200,000 |
5 | Đai silicon (Ống Silicon, dầu Silicon, đai Silicon, tấm Silicon dùng trong phẫu thuật mắt) | Túi tiệt trùng sẵn | Oertli | Thụy Sỹ | cái | 3,672,000 |
6 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật loại 10 | 50 hộp/ thùng | Alcon Laboratoies Inc | Mỹ | Hộp | 607,000 |
7 | Dầu silicon dùng trong phẫu thuật mắt loại 4 | 10 ml / xy lanh /hộp | ARCAD OPHTA | Pháp | Lọ | 3,800,000 |
8 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 2 (877FABY) | 01 cái/ Hộp | Medicontur | Hungary | Cái | 3,526,000 |
9 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 4 Baush+lomb | 1 chiếc / hộp | Bausch + Lomb | Mỹ | Cái | 3,452,000 |
10 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 7 (Bioline Yellow Accurate Aspheric) | Hộp 1 cái vô trùng | I-medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH | Đức | Chiếc | 3,292,000 |
11 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 8 (CT ASPHINA 409MP) | Hộp 1 cái vô trùng | Carl Zeiss | Đức | Chiếc | 3,465,000 |
12 | Thủy tinh thể mềm LOẠI 9 (HOYA iSert251) | 1 chiếc / hộp | Hoya Medical | Singapore | Chiếc | 3,400,000 |
13 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Model: BiFlex HB/ 877FABY | Hôp 1 cái | Medi contur | Hungary | Cái | 3,526,000 |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 4 càng đơn tiêu cự load sẵn Micropure 123 | Hộp 1 cái | PhysIOL S.A | Bỉ | cái | 3,600,000 |
15 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 4 càng đa tiêu cự nhiễu xạ toàn phần Pod F (FineVision) | Hộp 1 cái | PhysIOL | Bỉ | cái | 21,000,000 |
16 | Vòng căng bao thủy tinh thể | 1 cái/1 hộp | Aurolab | Ấn Độ | Cái | 710,000 |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự RayOne Trifocal | Hộp 1 cái | Rayner Ingtraocular Lenses Limited | Anh | cái | 19,000,000 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự CT LUCIA 601PY | Hộp 1 cái | Carl Zeiss | Mỹ | Cái | 3,500,000 |
19 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chỉnh loạn thị SN6ATT | Hộp 1 cái | Alcon | Mỹ | Cái | 9,500,000 |
20 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự TFNT00 | Hộp 1 cái | Alcon | Mỹ | Cái | 23,460,000 |
21 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự AU00T0 | 1 Cái/hộp | Alcon | Mỹ | Cái | 3,990,000 |
22 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự không ngậm nước càng chữ C-HOYA iSert 151 | Hộp 1 cái | Hoya | Singapore | Cái | 2,980,000 |
23 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự không ngậm nước càng chữ C thiết kế phi cầu cân bằng HOYA iSert 251 | Hộp 1 cái | HOYA | Singapore | Cái | 3,420,000 |
24 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự TEKIA 900 | Hộp 1 cái | TEKIA | Mỹ | Cái | 3,000,000 |
25 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự không ngậm nước RayOne Hydrophobic Aspheric | Hộp 1 cái | Rayner Ingtraocular Lenses Limited | Anh | Cái | 3,000,000 |
26 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại | Hộp 1 ống | Alcon | Mỹ | Hộp | 605,000 |
27 | Đai silicon dùng mổ bong võng mạc các loại | Túi 1 cái | FCI | Pháp | Cái | 1,900,000 |
28 | Đầu cắt dịch kính dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Túi 1 cái | Oertli | Thụy Sĩ | Cái | 3,900,000 |
29 | Đầu cắt dịch kính dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Túi 1 cái | Oertli | Thụy Sĩ | Cái | 4,800,000 |
30 | Dầu Silicon các loại | 10ml lọ/hộp | ARCAD OPHTA | Pháp | Lọ | 3,200,000 |
31 | Đầu laser nội nhãn | Túi 1 cái | Emtron | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 3,300,000 |
32 | Dây dẫn sáng nội nhãn | túi 1 cái | Oertli | Thụy Sĩ | Cái | 1,900,000 |
33 | Màng ối | túi 1 cái | Việt Nam | Cái | 450,000 | |
34 | Mắt giả | Hộp 1 cái | Việt Nam | Cái | 1,000,000 | |
35 | Ống silicone Mini mổ lệ mũi các loại | 3 sợi/ hộp | FCI | Pháp | sợi | 3,200,000 |
36 | Ống silicone nối lệ quản các loại | 3 sợi/ hộp | FCI | Pháp | Sợi | 3,200,000 |
37 | Ống Sillicon đặt tiền phòng | Túi 1 cái | FCI | Pháp | Cái | 12,000,000 |
38 | Vòng căng bao thủy tinh thể | 1 cái/1 hộp | Aurolab | Ấn Độ | Cái | 710,000 |
II – DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG
STT | Hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ-Hàm lượng | Số đăng ký | Đơn vị tính | Đơn giá trúng thầu ( đồng , có VAT) | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Nhóm thuốc |
1 | Prednisolon | Hydrocolacyl | 5mg | VD-21862-14 | Viên | 91 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa – Việt Nam | Việt Nam | N3 |
2 | Vitamin A + Vitamin D3 | Enpovid A,D | 5000UI + 400UI | VD-21729-14 | Viên | 180 | Công ty Cổ phần SPM | Việt Nam | Nhóm 3 |
3 | Vitamin C + Rutin | Rutin-C | 50mg + 50mg | VD-27555-17 | Viên | 185 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam | Nhóm 3 |
4 | Ranitidin | Ranitidin | 150mg | VD-16394-12 | Viên | 217 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa – Việt Nam | Việt Nam | N3 |
5 | Paracetamol | Partamol 500 | 500mg | VD-21111-14 | Viên | 300 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 2 |
6 | Paracetamol | Agimol | 150mg | VD-22790-15 | Gói | 347 | CN CTCP DP Agimexpharm- NMSX DP Agimexpharm – Việt Nam | Việt Nam | N3 |
7 | Lidocain | Lidocain | 40mg/2ml | VD-20496-14 | Ống | 389 | Thephaco-Việt Nam | Việt Nam | N3 |
8 | Paracetamol | Acepron 250mg | 250mg | VD-20678-14 | Gói | 414 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Nhóm 3 |
9 | Nifedipin | Nifedipin Hasan Retard | 20mg | VD-16727-12 | viên | 499 | Công ty TNHH Hasan – Dermapharm, Việt Nam | Việt Nam | N3 |
10 | Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 retard | 20mg | VD-16727-12 | Viên | 499 | Công ty TNHH Hasan – Dermapharm | Việt Nam | Nhóm 3 |
11 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin 3B | 125 mg +125 mg +125 mcg | VD-28000-17 | viên | 500 | Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | Nhóm 3 |
12 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | VD-24376-16 | Ống | 525 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Nhóm 3 |
13 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/1ml | VD-23761-15 | Ống | 560 | Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Nhóm 3 |
14 | Diazepam | Seduxen 5mg | 5mg | VN-19162-15 | Viên | 578 | Gedeon Richter | Hungary | Nhóm 1 |
15 | Diazepam | Seduxen 5mg | 5mg | VN-19162-15 | Viên | 578 | Gedeon Richter | Hungary | 1 |
16 | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | VD-27844-17 | viên | 735 | Cty CP DPDL Pharmedic | Việt Nam | Nhóm 3 |
17 | Nước cất pha tiêm | Nước cất tiêm | 10ml | VD-20273-13 | Ống | 870 | Vinphaco – Việt nam | Việt Nam | N3 |
18 | Dexamethason | Dexamethason | 4mg/1ml | VD-25856-16 | Ống | 920 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Nhóm 3 |
19 | Methyl prednisolon | Medrol | 4mg | VN-13805-11 | Viên | 983 | Pfizer Italia S.r.l – Ý | Ý | N1 |
20 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 0,4% | 0,4%/8ml | VD-29742-18 | Lọ | 1,040 | Công ty CP Dược phẩm Hà Nội | Việt Nam | Nhóm 3 |
21 | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g | GLUCOSE KABI 30% | 30% 5ml | VD-29315-18 | Ống | 1,050 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 3 |
22 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%/10ml | VD-29295-18 | Lọ | 1,145 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Nhóm 3 |
23 | Gentamicin | Gentamicin | 80mg/ 2ml | VD-25310-16 | Ống | 1,155 | Vidipha, Việt Nam | Việt Nam | N3 |
24 | Alpha chymotrypsin | Statripsine | 4.2mg | VD-21117-14 | Viên | 1,200 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 2 |
25 | Aciclovir | Acyclovir Stada 200mg | 200mg | VD-26553-17 | Viên | 1,340 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 2 |
26 | Amoxicillin | Moxacin | 500mg | VD-14845-11 | Viên | 1,444 | DOMESCO – Việt Nam | Việt Nam | N4 |
27 | Paracetamol | Panadol | 500mg | VN-16488-13 | Viên | 1,954 | GlaxoSmithKline Consumer Healthcare Australia Pty Ltd. – Úc | Úc | N1 |
28 | Adrenalin | Adrenalin | 1mg/1ml | VD-27151-17 | Ống | 2,100 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Nhóm 3 |
29 | Kali chloride | Kaleorid | 600mg | VN-15699-12 | Viên | 2,100 | Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Đan Mạch | Nhóm 1 |
30 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 1g | 875mg+125mg | VD-27254-17 | Viên | 2,331 | Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | N3 |
31 | Omeprazol | Lomec | 20mg | VN-20152-16 | Viên | 2,380 | Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A. – Spain | Spain | N1 |
32 | Loratadin | Erolin | 10mg | VN-16747-13 | Viên | 2,700 | Egis – Hungary | Hungary | N1 |
33 | Vinpocetine | Cavinton 5mg | 5mg | VN- 20508-17 | Viên | 2,730 | Gedeon Richter Plc | Hungary | BDG |
34 | Methyl prednisolon | Medrol | 16mg | VN-13806-11 | Viên | 3,672 | Pfizer Italia S.r.l – Ý | Ý | N1 |
35 | Furosemid | Furosemidum Polpharma | 20mg/ 2ml | VN-18406-14 | Ống | 4,000 | Polpharma – Ba Lan | Ba Lan | N1 |
36 | Ginkgo biloba | Tanakan | 40mg | VN-16289-13 | Viên | 4,031 | Beaufour Ipsen Industrie – Pháp | Pháp | BD |
37 | Aciclovir | Acyclovir Stada 800mg | 800mg | VD-23346-15 | Viên | 4,100 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 4 |
38 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | Curam | 500mg + 125mg | VN-17966-14 | Viên | 5,050 | Lek Pharmaceuticals d.d, – Slovenia | Slovenia | N1 |
39 | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol | SYSTANE ULTRA UD | 0,4% + 0,3%/0,5ml | VN-17216-13 | Lọ | 5,792 | Kaysersberg Pharmaceuticals | Pháp | Nhóm 1 |
40 | Cefuroxim | Medaxetine 250mg | 250mg | VN-15975-12 | Viên | 6,050 | Medochemie Ltd-Factory C | Cyprus | N1 |
41 | Povidon Iod | Povidine | 1g | VD-17906-12 | Lọ | 6,500 | Cty CP DPDL Pharmedic | Việt Nam | Nhóm 3 |
42 | Hydrocortison | Hydrocortison | 100mg | VD-29954-18 | lọ | 7,300 | Bidiphar – Việt Nam | Việt Nam | N3 |
43 | Ketorolac tromethamine | Acuvail | 4,5mg/ml | VN-15194-12 | Ống | 7,400 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Nhóm 1 |
44 | Amoxicilin + acid clavulanic | Curam Tab 1000mg 10×8’s | 875mg+125mg | VN-18321-14 | Viên | 7,466 | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | N1 |
45 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | Curam | 875mg + 125mg | VN-18321-14 | Viên | 8,258 | Lek Pharmaceuticals d.d, – Slovenia | Slovenia | N1 |
46 | Glucose | GLUCOSE | 5%/ 250ml | VD-28252-17 | Chai | 8,358 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-VietNam | Việt Nam | N3 |
47 | Glucose | GLUCOSE | 5%/500ml | VD-28252-17 | Chai | 8,400 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-VietNam | Việt Nam | N3 |
48 | Cefuroxim | Xorimax Tab 500mg 10’s | 500mg | VN-20624-17 | Viên | 8,506 | Sandoz GmbH | Áo | N1 |
49 | Natri clorid | NATRI CLORID 0,9% 500ml | 0,9%/100ml | VD-21954-14 | Chai nhựa PPKB | 8,820 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Nhóm 3 |
50 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 500ML | 500ml | VD-23172-15 | Chai nhựa PPKB | 8,925 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Nhóm 3 |
51 | Ringer lactat | RINGER LACTATE | 500ml | VD-22591-15 | Chai nhựa PPKB | 9,030 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | Nhóm 3 |
52 | Itraconazol | Itranstad | 100mg | VD-22671-15 | Viên | 9,500 | Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 2 |
53 | Natri Hyaluronate | Vismed | 0,18% | VN-15419-12 | Ống | 10,199 | Holopack Verpackungstecknik GmbH | Đức | Nhóm 1 |
54 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg + Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg | Augmentin 250/31.25 Sac 250mg | 250mg + 31,25mg | VN-17444-13 | Gói | 10,998 | Glaxo Wellcome Production | Pháp | BDG |
55 | Tafluprost | Taflotan-S | 4,5mcg/0,3ml | VN2-424-15 | Lọ | 11,900 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd | Nhật | BDG |
56 | Cefuroxim | Zinnat | 250mg | VN-19963-16 | Viên | 12,510 | Glaxo Operations UK Limited – Anh | Anh | N1 |
57 | Pefloxacin | Vinpecine | 400 mg/5ml | VD-19989-13 | Ống | 12,600 | Công ty cổ phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Nhóm 3 |
58 | Fentanyl | Fentanyl | 50mcg/ml-2ml | VN-16082-12 | Ống | 12,800 | Warsaw | Balan | 1 |
59 | Salbutamol | Salbutamol Renaudin | 0,5mg/ml | VN-20115-16 | Ống | 14,000 | Laboratoire Renaudin – Pháp | Pháp | N1 |
60 | Lidocain | Lidocain | 2%/10ml | VN-13700-11 | Ống | 14,700 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. – Hungary | Hungary | N1 |
61 | Suxamethonium Chloride | Suxamethonium Chloride | 100mg/2ml | VN-16040-12 | Ống | 15,750 | Rotex | Đức | Nhóm 1 |
62 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augmentin | 500mg + 62,5mg | VN-16487-13 | Gói | 16,014 | Glaxo Wellcome Production – Pháp | Pháp | N1 |
63 | Cồn 70° | Cồn 70° | 500ml | VS-4961-16 | Chai | 17,500 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 3 |
64 | Manitol | Osmofundin 20% | 20%/250ml | VD-22642-15 | Chai | 19,300 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Việt Nam | Nhóm 3 |
65 | Cefotaxim | Bio-Taksym | 1g | VN-14769-12 | Lọ | 19,312 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | N1 |
66 | Levofloxacin | Volfacine | 500mg | VN-18793-15 | Viên | 20,030 | Lek Pharmaceuticals d.d, – Slovenia | Slovenia | N1 |
67 | Moxifloxacin | Eyewise | 0,5% – 3ml | VD-16531-12 | Lọ | 20,500 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Việt Nam | Nhóm 3 |
68 | Cefuroxim | Zinnat | 500mg | VN-20514-17 | Viên | 22,130 | Glaxo Operations UK Limited – Anh | Anh | N1 |
69 | Meloxicam | Mobic | 15mg/1,5ml | VN-16959-13 | Ống | 22,761 | Boehringer Ingelheim Espana S.A – Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | N1 |
70 | Moxifloxacin + Dexamethason | Isotic Moxisone | 0,5% + 0,1% /5ml | VD-18725-13 | Lọ | 23,000 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Việt Nam | Nhóm 3 |
71 | Amiodaron (hydroclorid) | BFS-Amiron | 150mg/3ml | VD-28871-18 | Lọ | 24,000 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Nhóm 3 |
72 | Cefotaxim | Goldcefo | 1g | VN-18874-15 | lọ | 26,390 | Facta Farmaceutici S.p.A Italy | Italy | N1 |
73 | Fluorometholon | Flumetholon 0,02 | 0,2mg/ml | VN-18451-14 | Lọ | 26,901 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga – Nhật | Nhật | BD |
74 | Fluorometholone | FML Liquifilm | 0,1% | VN-15193-12 | Lọ | 27,900 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |
75 | Naloxon (hydroclorid) | BFS-Naloxone | 0,4mg/ml | VD-23379-15 | Ống | 29,400 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Nhóm 3 |
76 | Fluorometholon | Flumetholon 0,1 | 1mg/ml | VN-18452-14 | Lọ | 30,072 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd | Nhật | BDG |
77 | Pipecuronium bromid | Arduan | 4mg /2ml | VN-19653-16 | Lọ | 31,710 | Gedeon Richter | Hungary | Biệt dược |
78 | Prednisolon acetat | Pred Forte | 1% w/v (10mg/ml) | VN-14893-12 | Chai | 31,762 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |
79 | Fluorouracil (5-FU) | Biluracil 500 | 500mg/10ml | VN-28230-17 | Lọ | 31,899 | Bidiphar | Việt Nam | Nhóm 3 |
80 | Methyl prednisolon | Solu-Medrol | 40mg/1ml | VN-20330-17 | Lọ | 36,410 | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Bỉ | Biệt dược |
81 | Bupivacain | Bupivacaine WPW Spinal Heavy | 0,5%/4ml | VN-20879-17 | Ống | 36,540 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. – Ba Lan | Ba Lan | N1 |
82 | Propofol | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml) | 10mg/ml | VN-5720-10 | Ống | 38,850 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Nhóm 1 |
83 | Proparacaine Hydrochloride (Proxymetacaine hydrochloride) | ALCAINE | 0,5% | VN-13473-11 | Lọ | 39,380 | s.a Alcon Couvreur NV | Bỉ | Nhóm 1 |
84 | Dexamethasone + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate | MAXITROL 5ML | 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml | VN-10720-10 | Lọ | 39,900 | S.A. Alcon Couvreur N.V. | Bỉ | Nhóm 1 |
85 | Dexamethasone + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate | MAXITROL 5ML | 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml | VN-21435-18 | Lọ | 39,900 | S.A. Alcon Couvreur N.V. | Bỉ | Nhóm 1 |
86 | Tobramycin | Tobrex | 3 mg/ml | VN-19385-15 | Lọ | 40,000 | s.a. Alcon-Couvreur N.V – Bỉ | Bỉ | BD |
87 | Cefuroxim | Danaroxim | 1,5g | VN-15270-12 | Lọ | 41,890 | Panpharma – France | France | N1 |
88 | Timolol maleate, Timolol | TIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5% | 0,5%/5ml | VN-13978-11 | Lọ | 42,199 | Novartis Pharma Stein AG | Thuỵ sĩ | Nhóm 1 |
89 | Cefuroxim | Zinacef | 750mg | VN-10706-10 | Lọ | 42,210 | GlaxoSmithKline Manufacturing SpA – Ý | Ý | N1 |
90 | Cefuroxim | Zinacef Inj.750mg 1’s (Italy) | 750mg | VN-10706-10 | Lọ | 42,210 | GlaxoSmithKline Manufacturing SpA | Ý | N1 |
91 | Povidon Iod | Betadine Antiseptic Solution 10%w/v | 10% kl/tt | VN-19506-15 | Chai | 42,400 | Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. | Cyprus | Nhóm 1 |
92 | Tobramycin + dexamethason | Tobradex | 3mg/1ml + 1mg/1ml | VN-20587-17 | Lọ | 47,300 | s.a. Alcon-Couvreur N.V – Bỉ | Bỉ | BD |
93 | Aciclovir | Mediclovir | 3%/5g | VD-17685-12 | Tube | 49,350 | Công ty CP LD Dược phẩm Medipharco – Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | Nhóm 3 |
94 | Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate | MAXITROL OINT 3.5G | 0,1% + 3500IU/g + 6000IU/g | VN-12147-11 | tuýp | 49,499 | S.A. Alcon Couvreur N.V. | Bỉ | Nhóm 1 |
95 | Tobramycin | TOBREX EYE OINTMENT | 0,3%/3,5 g | VN-16935-13 | Tuýp | 49,499 | Alcon Cusi S.A | Tây Ban Nha | Nhóm 1 |
96 | Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate | MAXITROL OINT 3.5G | 0,1% + 3500IU/g + 6000IU/g | VN-21925-19 | tuýp | 49,499 | S.A. Alcon Couvreur N.V. | Bỉ | Nhóm 1 |
97 | Tobramycin + dexamethason | Tobradex | 3mg/ 1gram + 1mg/ 1gram | VN-21629-18 | Tuýp | 52,301 | S.A Alcon-Couvreur N.V – Bỉ | Bỉ | BD |
98 | Ketamine( dưới dạng Ketamine HCl) | Ketamin Hydrochloride injection | 500mg/10ml | VN-20611-17 | Lọ | 52,500 | Rotex | Đức | Nhóm 1 |
99 | Pilocarpin hydroclorid | ISOPTO CARPINE 2% | 2% /5ml | 140/QLD-KD | Lọ | 54,999 | s.a Alcon Couvreur NV | Bỉ | Nhóm 1 |
100 | Ofloxacin | Oflovid | 15mg/5ml | VN-19341-15 | Lọ | 55,872 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Nhóm 1 |
101 | Carbomer | Liposic | 0,2% /10g (2mg/g) | VN-15471-12 | Tuýp | 56,000 | Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik GmbH | Đức | Nhóm 1 |
102 | Natri hyaluronat | Tearbalance ophthalmic solution 0.1% | 1mg/mL | VN-18776-15 | Lọ | 57,000 | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant | Nhật | Nhóm 1 |
103 | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | SYSTANE ULTRA | 0,4% + 0,3%/5ml | VN-19762-16 | Lọ | 60,099 | Alcon Laboratories, Inc | Mỹ | Nhóm 1 |
104 | Natri hyaluronat | Sanlein 0,1 | 1mg/ml | VN-17157-13 | Lọ | 62,158 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. – Nhật | Nhật | BD |
105 | Natri Carboxymethyl cellulose | Refresh Tears | 0,5% | VN-19386-15 | Lọ | 64,102 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Nhóm 1 |
106 | Indomethacin | Indocollyre | 0,1%/5ml | VN-12548-11 | Lọ | 66,000 | Laboratoire Chauvin | Pháp | Nhóm 1 |
107 | Ketorolac tromethamine | Acular | 0,5% | VN-18806-15 | Lọ | 67,245 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |
108 | Tropicamide + Phenylephrine HCL | Mydrin-P | 50mg + 50mg | VN-21339-18 | Lọ | 67,500 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd | Nhật | Nhóm 5 |
109 | Acid amin | Aminoplasmal B.Braun 5% E | 0,625g + 1,1125g + 1,07g + 0,55g + 0,5875g + 0,525g + 0,2g + 0,775g + 1,4375g + 0,375g + 1,3125g + 1,5g + 0,7g + 0,9g + 0,6875g + 0,2875g + 0,1g + 0,34025g + 0,241g + 0,035g + 0,61325g + 0,127g + 0,89525g | VN-18161-14 | Chai | 67,725 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Nhóm 1 |
110 | Ofloxacin | Oflovid Ophthalmic Ointment | 0.30% | VN-18723-15 | Tuýp | 74,530 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. | Nhật | Nhóm 1 |
111 | Salbutamol (sulfat) | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | 100mcg/liều xịt | VN-18791-15 | Bình xịt | 76,379 | Glaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd,; CSSX: Tây Ban Nha, đóng gói: Úc | Tây Ban Nha,Úc | BD |
112 | Pemirolast kali | Alegysal | 1mg/ml | VN-17584-13 | Lọ | 76,760 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. – Nhật | Nhật | BD |
113 | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | Optive | 5mg/ml + 9mg/ml | VN-20127-16 | Lọ | 82,850 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Nhóm 1 |
114 | Levofloxacin hydrat | Cravit | 25mg/5ml | VN-19340-15 | Lọ | 88,515 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Nhóm 1 |
115 | Moxifloxacin HCl, moxifloxacin | VIGAMOX | 0,5% /5ml | VN-15707-12 | Lọ | 89,999 | Alcon Research, Ltd. | Mỹ | Nhóm 1 |
116 | Vancomycin | Vammybivid’s | 1g | VN-16648-13 | Lọ | 101,000 | Thymoorgan Pharmazie GmbH | Germanny | Nhóm 1 |
117 | Brimonidin Tartrat | Alphagan P | 7,5mg/5ml | VN-18592-15 | Lọ | 103,335 | Allergan Sales, LLC | Mỹ | Nhóm 1 |
118 | Moxifloxacin hydrochloride (Dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid)+ Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethason dinatri phosphat) | VIGADEXA | 0,5% + 0,1%/5ml | VN-12146-11 | Lọ | 105,499 | Novartis Biociências S.A | Brazil | Nhóm 1 |
119 | Levofloxacin hydrat | Cravit 1.5% | 15mg/ml | VN-20214-16 | Lọ | 115,999 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Nhóm 1 |
120 | Brinzolamide | AZOPT | 1%/5ml | VN-21090-18 | Lọ | 116,699 | Alcon Research, Ltd. | Mỹ | Nhóm 1 |
121 | Nicardipin | Nicardipin Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | VN-19999-16 | Ống | 124,999 | Laboratoire Aguettant | Pháp | Nhóm 1 |
122 | Natri hyaluronat | Sanlein 0.3 | 15mg/5ml | VN-19343-15 | Lọ | 126,000 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật | Nhóm 1 |
123 | Olopatadine hydrochloride | PATADAY | 0,2% /2,5ml | VN-13472-11 | Chai | 131,099 | Alcon Research, Ltd. | Mỹ | Nhóm 1 |
124 | Nhũ dịch lipid | Lipofundin MCT/LCT 20% 100ml | 20%/100ml | VN-16131-13 | chai | 142,800 | B.Braun – Germany | Đức | Biệt dược |
125 | Nepafenac | NEVANAC | 1mg/ml | VN-17217-13 | Lọ | 152,999 | S.A. Alcon Couvreur N.V | Bỉ | Nhóm 1 |
126 | Amphotericin B | AMPHOTRET | 50mg | VN-18166-14 | Lọ | 168,000 | Bharat Serums And Vaccines Ltd | India | Nhóm 2 |
127 | Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | Combigan | 2mg/ml + 5mg/ml | VN-20373-17 | Lọ | 183,514 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |
128 | Loteprednol etabonat | Lotemax | 0.5% (5mg/ml) | VN-18326-14 | Lọ | 219,500 | Bausch & Lomb Inc – Mỹ | Mỹ | BD |
129 | Bimatoprost | Lumigan | 0,3mg/3ml | VN-17816-14 | Lọ | 252,079 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |
130 | Travoprost | TRAVATAN | 0,04mg/ml | VN-15190-12 | Lọ | 252,299 | s.a Alcon Couvreur NV | Bỉ | Nhóm 1 |
131 | Bimatoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6.8mg) | Ganfort | 0.3mg/ml + 5mg/ml | VN-19767-16 | Lọ | 255,990 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |
132 | Fluorescein (natri) | Fluorescein sodium monico | 1g/5 ml | VN-18132-14 | Ống | 310,000 | Monico S.P.A | Ý | Nhóm 1 |
133 | Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | AZARGA | 10mg/ml + 5mg/ml | VN-17810-14 | Chai | 310,800 | s.a Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Nhóm 1 |
134 | Travoprost+ timolol | Duotrav | 5mg/ml + 0,04mg/ml – 2,5ml | VN-16936-13 | Lọ | 320,000 | S.A.Alcon Couvreur.N.V | Bỉ | Nhóm 1 |
135 | Ranibizumab | Lucentis | 2,3mg/0,23ml | VN-16852-13 | Lọ | 13,125,022 | Novartis Pharma Stein AG | Thuỵ sĩ | Nhóm 1 |
136 | Dexamethasone | Ozurdex | 700mcg/ implant | VN-17817-14 | Hộp | 25,365,000 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | Nhóm 1 |