Bảng giá VTYT & THUỐC

I – DANH MỤC THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO, VẬT TƯ TIÊU HAO SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG

TT Tên vật tư tiêu hao Quy cách đóng gói Nhà sản xuất/ nhập khẩu Nước sản xuất Đơn vị tính  Đơn giá đã có VAT (VNĐ) 
1 Đầu phát quang laser, dây cáp dùng trong phẫu thuật mắt loại 1 túi tiệt trùng sẵn Emtron Thổ Nhĩ Kỳ Cái  3,300,000
2 Đầu phát quang laser, dây cáp dùng trong phẫu thuật mắt loại 3 túi tiệt trùng sẵn Oertli Thụy Sĩ Cái  1,900,000
3 Đai silicon (dây silicon xốp) dùng trong phẫu thuật mắt các loại, các cỡ 5 cái/ hộp D.O.R.C Hà Lan Chiếc  2,200,000
4 Dây Silicon mổ bong võng mạc ( Đai Silicon) Gói tiệt trùng sẵn Microvision Mỹ Hộp        2,200,000
5 Đai silicon (Ống Silicon, dầu Silicon, đai Silicon, tấm Silicon dùng trong phẫu thuật mắt) Túi tiệt trùng sẵn Oertli Thụy Sỹ cái 3,672,000
6 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật loại  10 50 hộp/ thùng Alcon Laboratoies Inc  Mỹ Hộp            607,000
7 Dầu silicon dùng trong phẫu thuật mắt loại 4 10 ml / xy lanh /hộp ARCAD OPHTA Pháp Lọ  3,800,000
8 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 2 (877FABY) 01 cái/ Hộp Medicontur Hungary Cái  3,526,000
9 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 4 Baush+lomb 1 chiếc / hộp Bausch + Lomb Mỹ Cái  3,452,000
10 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 7 (Bioline Yellow Accurate Aspheric) Hộp 1 cái vô trùng I-medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH Đức Chiếc  3,292,000
11 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm LOẠI 8 (CT ASPHINA 409MP) Hộp 1 cái vô trùng Carl Zeiss Đức Chiếc  3,465,000
12 Thủy tinh thể mềm LOẠI 9 (HOYA iSert251) 1 chiếc / hộp Hoya Medical Singapore Chiếc  3,400,000
13 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Model: BiFlex HB/ 877FABY Hôp 1 cái Medi contur Hungary Cái  3,526,000
14 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 4 càng đơn tiêu cự load sẵn Micropure 123 Hộp 1 cái PhysIOL S.A Bỉ cái  3,600,000
15 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 4 càng đa tiêu cự nhiễu xạ toàn phần Pod F (FineVision) Hộp 1 cái PhysIOL Bỉ cái  21,000,000
16 Vòng căng bao thủy tinh thể 1 cái/1 hộp Aurolab Ấn Độ Cái  710,000
17 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự RayOne Trifocal Hộp 1 cái Rayner Ingtraocular Lenses Limited Anh cái  19,000,000
18 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự CT LUCIA 601PY Hộp 1 cái Carl Zeiss Mỹ Cái  3,500,000
19 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chỉnh loạn thị SN6ATT Hộp 1 cái Alcon Mỹ Cái  9,500,000
20 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự TFNT00 Hộp 1 cái Alcon Mỹ Cái  23,460,000
21 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự AU00T0 1 Cái/hộp Alcon Mỹ Cái  3,990,000
22 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự không ngậm nước càng chữ C-HOYA iSert 151 Hộp 1 cái Hoya Singapore Cái  2,980,000
23 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự không ngậm nước càng chữ C thiết kế phi cầu cân bằng HOYA iSert 251 Hộp 1 cái HOYA Singapore Cái  3,420,000
24 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự TEKIA 900 Hộp 1 cái TEKIA Mỹ Cái  3,000,000
25 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự không ngậm nước RayOne Hydrophobic Aspheric Hộp 1 cái Rayner Ingtraocular Lenses Limited Anh Cái  3,000,000
26 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo Phaco các loại Hộp 1 ống Alcon  Mỹ Hộp  605,000
27 Đai silicon dùng mổ bong võng mạc các loại Túi 1 cái FCI Pháp Cái  1,900,000
28 Đầu cắt dịch kính dùng nhiều lần các loại, các cỡ Túi 1 cái Oertli Thụy Sĩ Cái  3,900,000
29 Đầu cắt dịch kính dùng nhiều lần các loại, các cỡ Túi 1 cái Oertli Thụy Sĩ Cái  4,800,000
30 Dầu Silicon các loại 10ml lọ/hộp ARCAD OPHTA Pháp Lọ  3,200,000
31 Đầu laser nội nhãn Túi 1 cái Emtron Thổ Nhĩ Kỳ Cái  3,300,000
32 Dây dẫn sáng nội nhãn túi 1 cái Oertli Thụy Sĩ Cái  1,900,000
33 Màng ối túi 1 cái Việt Nam Cái  450,000
34 Mắt giả Hộp 1 cái Việt Nam Cái  1,000,000
35 Ống silicone Mini mổ lệ mũi các loại 3 sợi/ hộp FCI Pháp sợi  3,200,000
36 Ống silicone nối lệ quản các loại 3 sợi/ hộp FCI Pháp Sợi  3,200,000
37 Ống Sillicon đặt tiền phòng Túi 1 cái FCI Pháp Cái  12,000,000
38 Vòng căng bao thủy tinh thể 1 cái/1 hộp Aurolab Ấn Độ Cái  710,000

II – DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG

STT Hoạt chất Tên thuốc Nồng độ-Hàm lượng Số đăng ký Đơn vị tính  Đơn giá trúng thầu ( đồng , có VAT)  Hãng sản xuất Nước sản xuất Nhóm thuốc
1 Prednisolon Hydrocolacyl 5mg VD-21862-14 Viên  91 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa – Việt Nam Việt Nam N3
2 Vitamin A + Vitamin D3 Enpovid A,D 5000UI + 400UI VD-21729-14 Viên  180 Công ty Cổ phần SPM Việt Nam Nhóm 3
3 Vitamin C + Rutin Rutin-C 50mg + 50mg VD-27555-17 Viên  185 Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam Nhóm 3
4 Ranitidin Ranitidin 150mg VD-16394-12 Viên  217 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa – Việt Nam Việt Nam N3
5 Paracetamol Partamol 500 500mg VD-21111-14 Viên  300 Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam Việt Nam Nhóm 2
6 Paracetamol Agimol 150mg VD-22790-15 Gói  347 CN CTCP DP Agimexpharm- NMSX DP Agimexpharm – Việt Nam Việt Nam N3
7 Lidocain Lidocain 40mg/2ml VD-20496-14 Ống  389 Thephaco-Việt Nam Việt Nam N3
8 Paracetamol Acepron 250mg 250mg VD-20678-14 Gói  414 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Việt Nam Nhóm 3
9 Nifedipin Nifedipin Hasan Retard 20mg VD-16727-12 viên  499 Công ty TNHH Hasan – Dermapharm, Việt Nam Việt Nam N3
10 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 retard 20mg VD-16727-12 Viên  499 Công ty TNHH Hasan – Dermapharm Việt Nam Nhóm 3
11 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin 3B 125 mg +125 mg +125 mcg VD-28000-17 viên  500 Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình Việt Nam Nhóm 3
12 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml VD-24376-16 Ống  525 Công ty CP Dược VTYT Hải Dương Việt Nam Nhóm 3
13 Diphenhydramin Dimedrol 10mg/1ml VD-23761-15 Ống  560 Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương Việt Nam Nhóm 3
14 Diazepam Seduxen 5mg 5mg VN-19162-15 Viên  578 Gedeon Richter Hungary Nhóm 1
15 Diazepam Seduxen 5mg 5mg VN-19162-15 Viên  578 Gedeon Richter Hungary 1
16 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17 viên  735 Cty CP DPDL Pharmedic Việt Nam Nhóm 3
17 Nước cất pha tiêm Nước cất tiêm 10ml VD-20273-13 Ống  870 Vinphaco – Việt nam Việt Nam N3
18 Dexamethason Dexamethason 4mg/1ml VD-25856-16 Ống  920 Công ty CP Dược VTYT Hải Dương Việt Nam Nhóm 3
19 Methyl prednisolon Medrol 4mg VN-13805-11 Viên  983 Pfizer Italia S.r.l – Ý Ý N1
20 Cloramphenicol Cloramphenicol 0,4% 0,4%/8ml VD-29742-18 Lọ  1,040 Công ty CP Dược phẩm Hà Nội Việt Nam Nhóm 3
21 Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g GLUCOSE KABI 30% 30% 5ml VD-29315-18 Ống  1,050 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Nhóm 3
22 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9%/10ml VD-29295-18 Lọ  1,145 Công ty CP Dược VTYT Hải Dương Việt Nam Nhóm 3
23 Gentamicin Gentamicin 80mg/ 2ml VD-25310-16 Ống  1,155 Vidipha, Việt Nam Việt Nam N3
24 Alpha chymotrypsin Statripsine 4.2mg VD-21117-14 Viên  1,200 Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam Việt Nam Nhóm 2
25 Aciclovir Acyclovir Stada 200mg 200mg VD-26553-17 Viên  1,340 Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam Việt Nam Nhóm 2
26 Amoxicillin Moxacin 500mg VD-14845-11 Viên  1,444 DOMESCO – Việt Nam Việt Nam N4
27 Paracetamol Panadol 500mg VN-16488-13 Viên  1,954 GlaxoSmithKline Consumer Healthcare Australia Pty Ltd. – Úc Úc N1
28 Adrenalin Adrenalin 1mg/1ml VD-27151-17 Ống  2,100 Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam Nhóm 3
29 Kali chloride Kaleorid 600mg VN-15699-12 Viên  2,100 Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) Đan Mạch Nhóm 1
30 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 1g 875mg+125mg VD-27254-17 Viên  2,331 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam N3
31 Omeprazol Lomec 20mg VN-20152-16 Viên  2,380 Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A. – Spain Spain N1
32 Loratadin Erolin 10mg VN-16747-13 Viên  2,700 Egis – Hungary Hungary N1
33 Vinpocetine Cavinton 5mg 5mg VN- 20508-17 Viên  2,730 Gedeon Richter Plc Hungary BDG
34 Methyl prednisolon Medrol 16mg VN-13806-11 Viên  3,672 Pfizer Italia S.r.l – Ý Ý N1
35 Furosemid Furosemidum Polpharma 20mg/ 2ml VN-18406-14 Ống  4,000 Polpharma – Ba Lan Ba Lan N1
36 Ginkgo biloba Tanakan 40mg VN-16289-13 Viên  4,031 Beaufour Ipsen Industrie – Pháp Pháp BD
37 Aciclovir Acyclovir Stada 800mg 800mg VD-23346-15 Viên  4,100 Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam Việt Nam Nhóm 4
38 Amoxicilin + Acid Clavulanic Curam 500mg + 125mg VN-17966-14 Viên  5,050 Lek Pharmaceuticals d.d, – Slovenia Slovenia N1
39 Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol SYSTANE ULTRA UD 0,4% + 0,3%/0,5ml VN-17216-13 Lọ  5,792 Kaysersberg Pharmaceuticals Pháp Nhóm 1
40 Cefuroxim Medaxetine 250mg 250mg VN-15975-12 Viên  6,050 Medochemie Ltd-Factory C Cyprus N1
41 Povidon Iod Povidine 1g VD-17906-12 Lọ  6,500 Cty CP DPDL Pharmedic Việt Nam Nhóm 3
42 Hydrocortison Hydrocortison 100mg VD-29954-18 lọ  7,300 Bidiphar – Việt Nam Việt Nam N3
43 Ketorolac tromethamine Acuvail 4,5mg/ml VN-15194-12 Ống  7,400 Allergan Sales, LLC Mỹ Nhóm 1
44 Amoxicilin + acid clavulanic Curam Tab 1000mg 10×8’s 875mg+125mg VN-18321-14 Viên  7,466 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia N1
45 Amoxicilin + Acid Clavulanic Curam 875mg + 125mg VN-18321-14 Viên  8,258 Lek Pharmaceuticals d.d, – Slovenia Slovenia N1
46 Glucose GLUCOSE 5%/ 250ml VD-28252-17 Chai  8,358 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-VietNam Việt Nam N3
47 Glucose GLUCOSE 5%/500ml VD-28252-17 Chai  8,400 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-VietNam Việt Nam N3
48 Cefuroxim Xorimax Tab 500mg 10’s 500mg VN-20624-17 Viên  8,506 Sandoz GmbH Áo N1
49 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 500ml 0,9%/100ml VD-21954-14 Chai nhựa PPKB  8,820 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Nhóm 3
50 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 500ML 500ml VD-23172-15 Chai nhựa PPKB  8,925 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Nhóm 3
51 Ringer lactat RINGER LACTATE 500ml VD-22591-15 Chai nhựa PPKB  9,030 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Nhóm 3
52 Itraconazol Itranstad 100mg VD-22671-15 Viên  9,500 Chi nhánh Công ty TNHH Liên Doanh Stada -Việt Nam Việt Nam Nhóm 2
53 Natri Hyaluronate Vismed 0,18% VN-15419-12 Ống  10,199 Holopack Verpackungstecknik GmbH Đức Nhóm 1
54 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg + Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 250mg + 31,25mg VN-17444-13 Gói  10,998 Glaxo Wellcome Production Pháp BDG
55 Tafluprost Taflotan-S 4,5mcg/0,3ml VN2-424-15 Lọ  11,900 Santen Pharmaceutical Co., Ltd Nhật BDG
56 Cefuroxim Zinnat 250mg VN-19963-16 Viên  12,510 Glaxo Operations UK Limited – Anh Anh N1
57 Pefloxacin Vinpecine 400 mg/5ml VD-19989-13 Ống  12,600 Công ty cổ phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam Nhóm 3
58 Fentanyl Fentanyl 50mcg/ml-2ml VN-16082-12 Ống  12,800 Warsaw Balan 1
59 Salbutamol Salbutamol Renaudin 0,5mg/ml VN-20115-16 Ống  14,000 Laboratoire Renaudin – Pháp Pháp N1
60 Lidocain Lidocain 2%/10ml VN-13700-11 Ống  14,700 Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. – Hungary Hungary N1
61 Suxamethonium Chloride Suxamethonium Chloride 100mg/2ml VN-16040-12 Ống  15,750 Rotex Đức Nhóm 1
62 Amoxicilin + Acid clavulanic Augmentin 500mg + 62,5mg VN-16487-13 Gói  16,014 Glaxo Wellcome Production – Pháp Pháp N1
63 Cồn 70° Cồn 70° 500ml VS-4961-16 Chai  17,500 Công ty CP Hóa dược Việt Nam Việt Nam Nhóm 3
64 Manitol Osmofundin 20% 20%/250ml VD-22642-15 Chai  19,300 Công ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam Nhóm 3
65 Cefotaxim Bio-Taksym 1g VN-14769-12 Lọ  19,312 Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan N1
66 Levofloxacin Volfacine 500mg VN-18793-15 Viên  20,030 Lek Pharmaceuticals d.d, – Slovenia Slovenia N1
67 Moxifloxacin Eyewise 0,5% – 3ml VD-16531-12 Lọ  20,500 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội Việt Nam Nhóm 3
68 Cefuroxim Zinnat 500mg VN-20514-17 Viên  22,130 Glaxo Operations UK Limited – Anh Anh N1
69 Meloxicam Mobic 15mg/1,5ml VN-16959-13 Ống  22,761 Boehringer Ingelheim Espana S.A – Tây Ban Nha Tây Ban Nha N1
70 Moxifloxacin + Dexamethason Isotic Moxisone 0,5% + 0,1% /5ml VD-18725-13 Lọ  23,000 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội Việt Nam Nhóm 3
71 Amiodaron (hydroclorid) BFS-Amiron 150mg/3ml VD-28871-18 Lọ  24,000 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Nhóm 3
72 Cefotaxim Goldcefo 1g VN-18874-15 lọ  26,390 Facta Farmaceutici S.p.A Italy Italy N1
73 Fluorometholon Flumetholon 0,02 0,2mg/ml VN-18451-14 Lọ  26,901 Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga – Nhật Nhật BD
74 Fluorometholone FML Liquifilm 0,1% VN-15193-12 Lọ  27,900 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1
75 Naloxon (hydroclorid) BFS-Naloxone 0,4mg/ml VD-23379-15 Ống  29,400 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Nhóm 3
76 Fluorometholon Flumetholon 0,1 1mg/ml VN-18452-14 Lọ  30,072 Santen Pharmaceutical Co., Ltd Nhật BDG
77 Pipecuronium bromid Arduan 4mg /2ml VN-19653-16 Lọ  31,710 Gedeon Richter Hungary Biệt dược
78 Prednisolon acetat Pred Forte 1% w/v (10mg/ml) VN-14893-12 Chai  31,762 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1
79 Fluorouracil (5-FU) Biluracil 500 500mg/10ml VN-28230-17 Lọ  31,899 Bidiphar Việt Nam Nhóm 3
80 Methyl prednisolon Solu-Medrol 40mg/1ml VN-20330-17 Lọ  36,410 Pfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ Biệt dược
81 Bupivacain Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5%/4ml VN-20879-17 Ống  36,540 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. – Ba Lan Ba Lan N1
82 Propofol Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml) 10mg/ml VN-5720-10 Ống  38,850 B.Braun Melsungen AG Đức Nhóm 1
83 Proparacaine Hydrochloride (Proxymetacaine hydrochloride) ALCAINE 0,5% VN-13473-11 Lọ  39,380 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Nhóm 1
84 Dexamethasone + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate MAXITROL 5ML 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml VN-10720-10 Lọ  39,900 S.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Nhóm 1
85 Dexamethasone + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate MAXITROL 5ML 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml VN-21435-18 Lọ  39,900 S.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Nhóm 1
86 Tobramycin Tobrex 3 mg/ml VN-19385-15 Lọ  40,000 s.a. Alcon-Couvreur N.V – Bỉ Bỉ BD
87 Cefuroxim Danaroxim 1,5g VN-15270-12 Lọ  41,890 Panpharma – France France N1
88 Timolol maleate, Timolol TIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5% 0,5%/5ml VN-13978-11 Lọ  42,199 Novartis Pharma Stein AG Thuỵ sĩ Nhóm 1
89 Cefuroxim Zinacef 750mg VN-10706-10 Lọ  42,210 GlaxoSmithKline Manufacturing SpA – Ý Ý N1
90 Cefuroxim Zinacef Inj.750mg 1’s (Italy) 750mg VN-10706-10 Lọ  42,210 GlaxoSmithKline Manufacturing SpA Ý N1
91 Povidon Iod Betadine Antiseptic Solution 10%w/v 10% kl/tt VN-19506-15 Chai  42,400 Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. Cyprus Nhóm 1
92 Tobramycin + dexamethason Tobradex 3mg/1ml + 1mg/1ml VN-20587-17 Lọ  47,300 s.a. Alcon-Couvreur N.V – Bỉ Bỉ BD
93 Aciclovir Mediclovir 3%/5g VD-17685-12 Tube  49,350 Công ty CP LD Dược phẩm Medipharco – Tenamyd BR s.r.l Việt Nam Nhóm 3
94 Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate MAXITROL OINT  3.5G 0,1% + 3500IU/g + 6000IU/g VN-12147-11 tuýp  49,499 S.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Nhóm 1
95 Tobramycin TOBREX EYE OINTMENT 0,3%/3,5 g VN-16935-13 Tuýp  49,499 Alcon Cusi S.A Tây Ban Nha Nhóm 1
96 Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate MAXITROL OINT  3.5G 0,1% + 3500IU/g + 6000IU/g VN-21925-19 tuýp  49,499 S.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Nhóm 1
97 Tobramycin + dexamethason Tobradex 3mg/ 1gram + 1mg/ 1gram VN-21629-18 Tuýp  52,301 S.A Alcon-Couvreur N.V – Bỉ Bỉ BD
98 Ketamine( dưới dạng Ketamine HCl) Ketamin Hydrochloride injection 500mg/10ml VN-20611-17 Lọ  52,500 Rotex Đức Nhóm 1
99 Pilocarpin hydroclorid ISOPTO CARPINE 2% 2% /5ml 140/QLD-KD Lọ  54,999 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Nhóm 1
100 Ofloxacin Oflovid 15mg/5ml VN-19341-15 Lọ  55,872 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Nhóm 1
101 Carbomer Liposic 0,2% /10g (2mg/g) VN-15471-12 Tuýp  56,000 Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik GmbH Đức Nhóm 1
102 Natri hyaluronat Tearbalance ophthalmic solution 0.1% 1mg/mL VN-18776-15 Lọ  57,000 Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant Nhật Nhóm 1
103 Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol SYSTANE ULTRA 0,4% + 0,3%/5ml VN-19762-16 Lọ  60,099 Alcon Laboratories, Inc Mỹ Nhóm 1
104 Natri hyaluronat Sanlein 0,1 1mg/ml VN-17157-13 Lọ  62,158 Santen Pharmaceutical Co. Ltd. – Nhật Nhật BD
105 Natri Carboxymethyl cellulose Refresh Tears 0,5% VN-19386-15 Lọ  64,102 Allergan Sales, LLC Mỹ Nhóm 1
106 Indomethacin Indocollyre 0,1%/5ml VN-12548-11 Lọ  66,000 Laboratoire Chauvin Pháp Nhóm 1
107 Ketorolac tromethamine Acular 0,5% VN-18806-15 Lọ  67,245 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1
108 Tropicamide + Phenylephrine HCL Mydrin-P 50mg + 50mg VN-21339-18 Lọ  67,500 Santen Pharmaceutical Co., Ltd Nhật Nhóm 5
109 Acid amin Aminoplasmal B.Braun 5% E 0,625g + 1,1125g + 1,07g + 0,55g + 0,5875g + 0,525g + 0,2g + 0,775g + 1,4375g + 0,375g + 1,3125g + 1,5g + 0,7g + 0,9g + 0,6875g + 0,2875g + 0,1g + 0,34025g + 0,241g + 0,035g + 0,61325g + 0,127g + 0,89525g VN-18161-14 Chai  67,725 B.Braun Melsungen AG Đức Nhóm 1
110 Ofloxacin Oflovid Ophthalmic Ointment 0.30% VN-18723-15 Tuýp  74,530 Santen Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật Nhóm 1
111 Salbutamol (sulfat) Ventolin Inh 100mcg 200Dose 100mcg/liều xịt VN-18791-15 Bình xịt  76,379 Glaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd,; CSSX: Tây Ban Nha, đóng gói: Úc Tây Ban Nha,Úc BD
112 Pemirolast kali Alegysal 1mg/ml VN-17584-13 Lọ  76,760 Santen Pharmaceutical Co. Ltd. – Nhật Nhật BD
113 Natri carboxymethylcellulose + Glycerin Optive 5mg/ml + 9mg/ml VN-20127-16 Lọ  82,850 Allergan Sales, LLC Mỹ Nhóm 1
114 Levofloxacin hydrat Cravit 25mg/5ml VN-19340-15 Lọ  88,515 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Nhóm 1
115 Moxifloxacin HCl, moxifloxacin VIGAMOX 0,5% /5ml VN-15707-12 Lọ  89,999 Alcon Research, Ltd. Mỹ Nhóm 1
116 Vancomycin Vammybivid’s 1g VN-16648-13 Lọ  101,000 Thymoorgan Pharmazie GmbH Germanny Nhóm 1
117 Brimonidin Tartrat Alphagan P 7,5mg/5ml VN-18592-15 Lọ  103,335 Allergan Sales, LLC Mỹ Nhóm 1
118 Moxifloxacin hydrochloride (Dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid)+ Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethason dinatri phosphat) VIGADEXA 0,5% + 0,1%/5ml VN-12146-11 Lọ  105,499 Novartis Biociências S.A Brazil Nhóm 1
119 Levofloxacin hydrat Cravit 1.5% 15mg/ml VN-20214-16 Lọ  115,999 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Nhóm 1
120 Brinzolamide AZOPT 1%/5ml VN-21090-18 Lọ  116,699 Alcon Research, Ltd. Mỹ Nhóm 1
121 Nicardipin Nicardipin Aguettant 10mg/10ml 10mg/10ml VN-19999-16 Ống  124,999 Laboratoire Aguettant Pháp Nhóm 1
122 Natri hyaluronat Sanlein 0.3 15mg/5ml VN-19343-15 Lọ  126,000 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Nhật Nhóm 1
123 Olopatadine hydrochloride PATADAY 0,2% /2,5ml VN-13472-11 Chai  131,099 Alcon Research, Ltd. Mỹ Nhóm 1
124 Nhũ dịch lipid Lipofundin MCT/LCT 20% 100ml 20%/100ml VN-16131-13 chai  142,800 B.Braun – Germany Đức Biệt dược
125 Nepafenac NEVANAC 1mg/ml VN-17217-13 Lọ  152,999 S.A. Alcon Couvreur N.V Bỉ Nhóm 1
126 Amphotericin B AMPHOTRET 50mg VN-18166-14 Lọ  168,000 Bharat Serums And Vaccines Ltd India Nhóm 2
127 Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) Combigan 2mg/ml + 5mg/ml VN-20373-17 Lọ  183,514 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1
128 Loteprednol etabonat Lotemax 0.5% (5mg/ml) VN-18326-14 Lọ  219,500 Bausch & Lomb Inc – Mỹ Mỹ BD
129 Bimatoprost Lumigan 0,3mg/3ml VN-17816-14 Lọ  252,079 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1
130 Travoprost TRAVATAN 0,04mg/ml VN-15190-12 Lọ  252,299 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Nhóm 1
131 Bimatoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6.8mg) Ganfort 0.3mg/ml + 5mg/ml VN-19767-16 Lọ  255,990 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1
132 Fluorescein (natri) Fluorescein sodium monico 1g/5 ml VN-18132-14 Ống  310,000 Monico S.P.A Ý Nhóm 1
133 Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) AZARGA 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 Chai  310,800 s.a Alcon-Couvreur N.V Bỉ Nhóm 1
134 Travoprost+ timolol Duotrav 5mg/ml + 0,04mg/ml – 2,5ml VN-16936-13 Lọ  320,000 S.A.Alcon Couvreur.N.V Bỉ Nhóm 1
135 Ranibizumab Lucentis 2,3mg/0,23ml VN-16852-13 Lọ  13,125,022 Novartis Pharma Stein AG Thuỵ sĩ Nhóm 1
136 Dexamethasone Ozurdex 700mcg/ implant VN-17817-14 Hộp  25,365,000 Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland Nhóm 1

Bài viết liên quan

Bảng giá dịch vụ khám, chữa bệnh KHÔNG thuộc phạm vi thanh toán BHYT ( Áp dụng từ 10/04/2024) tại Bệnh viện Mắt Hà Đông

Căn cứ Nghị quyết 05/2024/NQ-HĐND, ngày 29/03/2024 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hà …

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *